Thứ Năm, 31/07/2025
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
46
Yotaro Nakajima (Thay: Shion Inoue)
62
Satoshi Tanaka (Thay: Hayao Kawabe)
62
Hinata Ogura (Thay: Yuri)
68
Toma Murata (Thay: Joao Paulo)
68
Tolgay Arslan (Thay: Mutsuki Kato)
71
Shuto Nakano (Thay: Naoto Arai)
76
Sota Nakamura
78
Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki)
78
Sho Ito (Thay: Mizuki Arai)
86
Michel (Thay: Kaili Shimbo)
86

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC
Yokohama FC
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

Tất cả (14)
86'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Michel.

86'

Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.

78'

Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.

78' V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

76'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.

71'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.

68'

Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

68'

Yuri rời sân và được thay thế bởi Hinata Ogura.

62'

Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Satoshi Tanaka.

62'

Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

46'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Shion Inoue (20), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51)

Yokohama FC (3-4-3): Phelipe Megiolaro (1), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Yoshiaki Komai (6), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Solomon Sakuragawa (9), Mizuki Arai (17)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-3
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
6
Hayao Kawabe
20
Shion Inoue
24
Shunki Higashi
39
Sota Nakamura
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
17
Mizuki Arai
9
Solomon Sakuragawa
10
Joao Paulo
48
Kaili Shimbo
6
Yoshiaki Komai
4
Yuri
3
Junya Suzuki
5
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
30
Kosuke Yamazaki
1
Phelipe Megiolaro
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-3
Thay người
46’
Shunki Higashi
Daiki Suga
68’
Joao Paulo
Toma Murata
62’
Hayao Kawabe
Satoshi Tanaka
68’
Yuri
Hinata Ogura
62’
Shion Inoue
Yotaro Nakajima
78’
Junya Suzuki
Towa Yamane
71’
Mutsuki Kato
Tolgay Arslan
86’
Kaili Shimbo
Michel
76’
Naoto Arai
Shuto Nakano
86’
Mizuki Arai
Sho Ito
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Masaki Endo
Taichi Yamasaki
Makito Ito
Satoshi Tanaka
Towa Yamane
Shuto Nakano
Yoshihiro Nakano
Daiki Suga
Toma Murata
Tolgay Arslan
Michel
Sota Koshimichi
Hinata Ogura
Yotaro Nakajima
Keijiro Ogawa
Aren Inoue
Sho Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
16/07 - 2023
02/03 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X