Thứ Sáu, 01/08/2025
Kyohei Yoshino
21
Gakuto Notsuda
33
Keijiro Ogawa (Thay: Marcelo Ryan)
60
Tomoki Kondo (Thay: Towa Yamane)
60
Pieros Sotiriou (Thay: Ryo Tanada)
61
Sota Koshimichi (Thay: Yusuke Chajima)
61
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
76
Takuya Wada (Thay: Ryoya Yamashita)
76
Shuto Nakano (Thay: Hayato Araki)
76
Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
83
Yoshifumi Kashiwa (Thay: Gakuto Notsuda)
85
Kotaro Hayashi (Kiến tạo: Tomoki Kondo)
86
Kosei Shibasaki (Thay: Shunki Higashi)
88
Pieros Sotiriou (Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa)
90+4'
Saulo Mineiro
90+5'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC
Yokohama FC
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Yusuke Chajima (25), Shunki Higashi (24), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Ezequiel (14), Tsukasa Morishima (10), Ryo Tanada (28)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
38
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
25
Yusuke Chajima
24
Shunki Higashi
8
Takumu Kawamura
7
Gakuto Notsuda
14
Ezequiel
10
Tsukasa Morishima
28
Ryo Tanada
9
Marcelo Ryan
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
22
Katsuya Iwatake
27
Kyohei Yoshino
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Yusuke Chajima
Sota Koshimichi
60’
Marcelo Ryan
Keijiro Ogawa
61’
Ryo Tanada
Pieros Sotiriou
60’
Towa Yamane
Tomoki Kondo
76’
Hayato Araki
Shuto Nakano
76’
Ryoya Yamashita
Takuya Wada
85’
Gakuto Notsuda
Yoshifumi Kashiwa
76’
Sho Ito
Saulo Mineiro
88’
Shunki Higashi
Kosei Shibasaki
83’
Shion Inoue
Hirotaka Mita
Cầu thủ dự bị
Goro Kawanami
Kengo Nagai
Shuto Nakano
Keijiro Ogawa
Toshihiro Aoyama
Tomoki Kondo
Yoshifumi Kashiwa
Hirotaka Mita
Kosei Shibasaki
Eijiro Takeda
Sota Koshimichi
Takuya Wada
Pieros Sotiriou
Saulo Mineiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
16/07 - 2023
02/03 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X