Thẻ vàng cho Pedro Lima.
![]() Jovan Manev 5 | |
![]() Arnel Jakupovic 20 | |
![]() Nail Omerovic 32 | |
![]() Jon Mersinaj (Thay: Luka Jelenic) 46 | |
![]() Ante Orec 49 | |
![]() Marko Soldo 53 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Ante Orec) 56 | |
![]() Duje Cop (Thay: Lindon Selahi) 56 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Luka Menalo) 56 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Nais Djouahra) 65 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Dejan Petrovic) 65 | |
![]() Petar Pusic (Thay: Hernani) 74 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Vedran Jugovic) 86 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Marko Soldo) 90 | |
![]() Pedro Lima 90+5' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek


Diễn biến Rijeka vs Osijek

Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.
Hernani rời sân và được thay thế bởi Petar Pusic.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

V À A A O O O - Marko Soldo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ante Orec.
Luka Jelenic rời sân và được thay thế bởi Jon Mersinaj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nail Omerovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Arnel Jakupovic.

Thẻ vàng cho Jovan Manev.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Jovan Manev (15), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Dejan Petrovic (8), Luka Menalo (17), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Hrvoje Babec (6), Vedran Jugovic (7), Marko Soldo (14), Hernani (27), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17)


Thay người | |||
56’ | Lindon Selahi Duje Cop | 46’ | Luka Jelenic Jon Mersinaj |
56’ | Luka Menalo Silvio Ilinkovic | 74’ | Hernani Petar Pusic |
56’ | Ante Orec Bruno Bogojevic | 86’ | Vedran Jugovic Pedro Lima |
65’ | Nais Djouahra Gabrijel Rukavina | 90’ | Marko Soldo Ivan Cvijanovic |
65’ | Dejan Petrovic Amer Gojak |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Matej Grahovac | ||
Lovro Kitin | Justice Chigozirim Ohajunwa | ||
Bruno Goda | Kemal Ademi | ||
Duje Cop | Pedro Lima | ||
Gabrijel Rukavina | Jon Mersinaj | ||
Amer Gojak | Tiago Dantas | ||
Dominik Dogan | Filip Zivkovic | ||
Silvio Ilinkovic | Ivano Kolarik | ||
Bruno Bogojevic | Ivan Cvijanovic | ||
Cherno Saho | Petar Pusic | ||
Petar Raguz | |||
Niko Vucetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại