Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stjepan Radeljic 13 | |
![]() Dejan Petrovic 26 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Kemal Ademi) 46 | |
![]() Niko Galesic (Thay: Ante Majstorovic) 56 | |
![]() Mladen Devetak (Thay: Bruno Bogojevic) 56 | |
![]() Toni Fruk (Thay: Gabriel Rukavina) 56 | |
![]() Marco Pasalic (Kiến tạo: Toni Fruk) 60 | |
![]() Ricuenio Kewal (Thay: Petar Pusic) 61 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Nail Omerovic) 68 | |
![]() Simun Butic (Thay: Marco Pasalic) 71 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Vedran Jugovic) 83 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic) 83 | |
![]() Komnen Andric (Thay: Franjo Ivanovic) 85 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka


Diễn biến Osijek vs Rijeka
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Komnen Andric.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Ricuenio Kewal.
Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Pasalic đã ghi bàn!
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Toni Fruk.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Mladen Devetak.
Ante Majstorovic rời sân và được thay thế bởi Niko Galesic.
Kemal Ademi rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.

V À A A O O O - Stjepan Radeljic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Osijek (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Nail Omerović (36), Luka Jelenic (26), Emin Hasic (33), Roko Jurisic (22), Darko Nejasmic (6), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Kemal Ademi (9)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Bogojevic (30), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Veldin Hodza (25), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Franjo Ivanovic (11)


Thay người | |||
46’ | Kemal Ademi Simun Mikolcic | 56’ | Bruno Bogojevic Mladen Devetak |
61’ | Petar Pusic Ricuenio Kewal | 56’ | Ante Majstorovic Niko Galesic |
68’ | Nail Omerovic Pedro Lima | 56’ | Gabriel Rukavina Toni Fruk |
83’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic | 71’ | Marco Pasalic Simun Butic |
83’ | Vedran Jugovic Marko Soldo | 85’ | Franjo Ivanovic Komnen Andric |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Baric | Mladen Devetak | ||
Filip Zivkovic | Niko Galesic | ||
Niko Farkas | Marijan Cabraja | ||
Pedro Lima | Josip Posavec | ||
Simun Mikolcic | Simun Butic | ||
Marko Soldo | Komnen Andric | ||
Ricuenio Kewal | Nais Djouahra | ||
Styopa Mkrtchyan | Toni Fruk | ||
Ivan Cvijanovic | Lindon Selahi | ||
Kresimir Vrbanac | Andro Babic | ||
Marko Malenica | Silvio Ilinkovic | ||
Tin Sajko | Emmanuel Banda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại