![]() Pedro Malheiro 18 | |
![]() Marko Jevtovic 42 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Marko Jevtovic) 58 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Louka Prip) 58 | |
![]() Arif Bosluk (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 59 | |
![]() Ozan Tufan (Thay: Simon Banza) 59 | |
![]() Serdar Saatci (Thay: Stefan Savic) 59 | |
![]() Mustafa Eskihellac 70 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Batista Mendy) 73 | |
![]() Edin Visca 81 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Melih Ibrahimoglu) 83 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 83 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Pedrinho) 85 | |
![]() Serdar Saatci 90+7' | |
![]() Cihan Canak 90+7' | |
![]() Hamidou Keyta 90+7' | |
![]() Ugurcan Yazgili 90+7' | |
![]() (Pen) Mehmet Umut Nayir 90+10' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Konyaspor

Trabzonspor
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Trabzonspor
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Alassane Ndao (18), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Louka Prip (11), Melih Ibrahimoğlu (77), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Stefan Savic (15), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), John Lundstram (5), Batista Mendy (6), Edin Visca (7), Muhammed Cham (10), Danylo Sikan (14), Simon Banza (17)

Konyaspor
4-1-4-1
1
Deniz Ertaş
18
Alassane Ndao
4
Adil Demirbağ
5
Uğurcan Yazğılı
12
Guilherme
16
Marko Jevtovic
11
Louka Prip
77
Melih Ibrahimoğlu
8
Pedrinho
10
Yusuf Erdoğan
99
Blaz Kramer
17
Simon Banza
14
Danylo Sikan
10
Muhammed Cham
7
Edin Visca
6
Batista Mendy
5
John Lundstram
19
Mustafa Eskihellaç
44
Arsenii Batahov
15
Stefan Savic
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Louka Prip Hamidou Keyta | 59’ | Simon Banza Ozan Tufan |
58’ | Marko Jevtovic Oğulcan Ülgün | 59’ | Stefan Savic Serdar Saatçı |
83’ | Melih Ibrahimoglu Danijel Aleksic | 59’ | Muhammed-Cham Saracevic Boşluk Arif |
83’ | Blaz Kramer Umut Nayir | 73’ | Batista Mendy Cihan Çanak |
85’ | Pedrinho Morten Bjorlo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Das | Ahmet Dogan Yildirim | ||
Yasir Subasi | Hüseyin Türkmen | ||
Danijel Aleksic | Taha Tepe | ||
Josip Calusic | Salih Malkoçoğlu | ||
Riechedly Bazoer | Ozan Tufan | ||
Umut Nayir | Serdar Saatçı | ||
Nikola Boranijasevic | Okay Yokuşlu | ||
Hamidou Keyta | Cihan Çanak | ||
Oğulcan Ülgün | Boşluk Arif | ||
Morten Bjorlo | Ali Şahin Yilmaz |
Nhận định Konyaspor vs Trabzonspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại