Cihan Canak bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
![]() Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Pedro Malheiro) 15 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Mustafa Eskihellac) 21 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Berkay Ozcan) 29 | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Altin Zeqiri) 29 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Denis Dragus) 46 | |
![]() Oleksandr Zubkov 50 | |
![]() Simon Banza 54 | |
![]() Samet Akaydin 54 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Samet Akaydin) 60 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Taha Sahin) 60 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) 67 | |
![]() Dal Varesanovic 75 | |
![]() Dal Varesanovic 76 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Anthony Nwakaeme) 80 | |
![]() Edin Visca (Thay: Oleksandr Zubkov) 80 | |
![]() Okay Yokuslu (Thay: Ozan Tufan) 88 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Rizespor


Diễn biến Trabzonspor vs Rizespor

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trabzonspor được hưởng một quả phạt góc do Cagdas Altay trao.
Trabzonspor tiến lên và Simon Banza có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Tại Papara Park, Trabzonspor bị phạt việt vị.
Rizespor có một quả phát bóng lên tại Papara Park.
Trabzonspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Okay Yokuslu vào thay Ozan Tufan.
Rizespor được hưởng một quả ném biên tại Papara Park.
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Rizespor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Trabzonspor.

Attila Mocsi (Rizespor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Rizespor được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của Trabzonspor.
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Tại Trabzon, Trabzonspor tấn công qua Pedro Malheiro. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Tại Trabzon, Rizespor tiến lên qua Vaclav Jurecka. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Cagdas Altay ra hiệu cho Rizespor được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Trabzonspor.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Cagdas Altay trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.
Rizespor có một quả phát bóng lên tại Papara Park.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Rizespor
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Stefan Savic (15), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Ozan Tufan (11), Tim Jabol Folcarelli (26), Denis Drăguş (70), Oleksandr Zubkov (22), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Attila Mocsi (4), Casper Hojer (5), Berkay Özcan (20), Husniddin Aliqulov (2), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
46’ | Denis Dragus Muhammed Cham | 29’ | Altin Zeqiri Dal Varešanović |
80’ | Oleksandr Zubkov Edin Visca | 29’ | Berkay Ozcan Vaclav Jurecka |
80’ | Anthony Nwakaeme Cihan Çanak | 60’ | Samet Akaydin Muhamed Buljubasic |
88’ | Ozan Tufan Okay Yokuşlu | 60’ | Taha Sahin Mithat Pala |
67’ | Babajide David Emrecan Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Tarık Çetin | ||
Batista Mendy | Dal Varešanović | ||
Edin Visca | Vaclav Jurecka | ||
Muhammed Cham | Emrecan Bulut | ||
Danylo Sikan | Muhamed Buljubasic | ||
Serdar Saatçı | Eray Korkmaz | ||
Okay Yokuşlu | Ayberk Karapo | ||
Cihan Çanak | Mithat Pala | ||
Boşluk Arif | Habil Ozbakir | ||
Enis Destan | Doganay Avci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại