Thứ Tư, 30/04/2025
Jack Rudoni
6
Matt Grimes
11
Callum Styles
28
Jay Dasilva
43
John Swift (Thay: William Lankshear)
46
Grady Diangana (Thay: Isaac Price)
46
John Swift (Thay: Will Lankshear)
46
Matt Grimes
48
Callum Styles
51
Liam Kitching
53
Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva)
66
Ousmane Diakite (Thay: Alex Mowatt)
67
Daryl Dike (Thay: Karlan Grant)
73
Adam Armstrong (Thay: Michael Johnston)
73
Jamie Allen (Thay: Matt Grimes)
75
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms)
75
Jamie Allen (Thay: Matt Grimes)
77
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms)
78
Jamie Paterson (Thay: Haji Wright)
90
Luis Binks (Thay: Liam Kitching)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs West Brom

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
West Brom
West Brom
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 14
1 Việt vị 4
5 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs West Brom

Tất cả (31)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Luis Binks.

90'

Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Luis Binks.

90+2'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.

90'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.

82' V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

78'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

75'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

77'

Matt Grimes rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

75'

Matt Grimes rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

73'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.

73'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

68'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

67'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

66'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

53' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' THẺ ĐỎ! - Callum Styles nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Callum Styles nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

48' V À A A O O O - Matt Grimes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matt Grimes đã ghi bàn!

48' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi John Swift.

Đội hình xuất phát Coventry City vs West Brom

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Ben Sheaf (14), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Isaac Price (21), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Karlan Grant (18), Mikey Johnston (22), William Lankshear (19)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
40
Bradley Collins
27
Milan van Ewijk
22
Joel Latibeaudiere
15
Liam Kitching
3
Jay Dasilva
14
Ben Sheaf
6
Matt Grimes
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
11
Haji Wright
9
Ellis Simms
19
William Lankshear
22
Mikey Johnston
18
Karlan Grant
31
Tom Fellows
27
Alex Mowatt
21
Isaac Price
4
Callum Styles
14
Torbjorn Lysaker Heggem
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
20
Josh Griffiths
West Brom
West Brom
4-2-3-1
Thay người
66’
Jay Dasilva
Jake Bidwell
46’
Will Lankshear
John Swift
77’
Matt Grimes
Jamie Allen
46’
Isaac Price
Grady Diangana
78’
Ellis Simms
Norman Bassette
67’
Alex Mowatt
Ousmane Diakite
90’
Liam Kitching
Luis Binks
73’
Karlan Grant
Daryl Dike
90’
Haji Wright
Jamie Paterson
73’
Michael Johnston
Adam Armstrong
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Joe Wildsmith
Luis Binks
Mason Holgate
Jake Bidwell
Jed Wallace
Jamie Allen
John Swift
Jamie Paterson
Grady Diangana
Raphael Borges Rodrigues
Ousmane Diakite
Brandon Thomas-Asante
Daryl Dike
Norman Bassette
Adam Armstrong
Isaac Moore
Devante Cole

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/12 - 2021
23/04 - 2022
22/12 - 2022
04/02 - 2023
31/10 - 2023
02/03 - 2024
12/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X