Thứ Năm, 01/05/2025
Michael Johnston (Kiến tạo: Conor Townsend)
6
Conor Townsend
21
Grady Diangana (Kiến tạo: Tom Fellows)
36
Haji Wright (Thay: Callum O'Hare)
46
Kasey Palmer
49
John Swift (Thay: Michael Johnston)
65
Adam Reach (Thay: Conor Townsend)
65
Andreas Weimann (Thay: Grady Diangana)
69
Nathaniel Chalobah (Thay: Okay Yokuslu)
70
(Pen) Haji Wright
73
Kyle Bartley (Thay: Tom Fellows)
80
Adam Reach
90+3'

Thống kê trận đấu West Brom vs Coventry City

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Coventry City
Coventry City
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Coventry City

Tất cả (18)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng dành cho Adam Reach.

Thẻ vàng dành cho Adam Reach.

80'

Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Kyle Bartley.

73' G O O O A A A L - Haji Wright của Coventry thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Haji Wright của Coventry thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

70'

Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

69'

Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

69'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

65'

Conor Townsend rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.

65'

Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi John Swift.

49' Thẻ vàng dành cho Kasey Palmer.

Thẻ vàng dành cho Kasey Palmer.

46'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36'

Tom Fellows đã hỗ trợ ghi bàn.

36' G O O O A A A L - Grady Diangana đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Grady Diangana đã trúng mục tiêu!

21' Conor Townsend nhận thẻ vàng.

Conor Townsend nhận thẻ vàng.

6'

Conor Townsend đã hỗ trợ ghi bàn.

6' G O O O A A L - Michael Johnston đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Michael Johnston đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát West Brom vs Coventry City

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cédric Kipré (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (23), Jed Wallace (7)

Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Josh Eccles (28), Jay Dasilva (3), Kasey Palmer (45), Callum O'Hare (10), Ellis Simms (9)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
4
Cédric Kipré
15
Erik Pieters
3
Conor Townsend
35
Okay Yokuşlu
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
11
Grady Diangana
23
Mikey Johnston
7
Jed Wallace
9
Ellis Simms
10
Callum O'Hare
45
Kasey Palmer
3
Jay Dasilva
28
Josh Eccles
29
Victor Torp
27
Milan van Ewijk
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
3-4-2-1
Thay người
65’
Michael Johnston
John Swift
46’
Callum O'Hare
Haji Wright
65’
Conor Townsend
Adam Reach
69’
Grady Diangana
Andreas Weimann
70’
Okay Yokuslu
Nathaniel Chalobah
80’
Tom Fellows
Kyle Bartley
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
Fábio Tavares
Kyle Bartley
Haji Wright
Semi Ajayi
Liam Kitching
Callum Marshall
Jake Bidwell
Pipa
Liam Kelly
Nathaniel Chalobah
Bradley Collins
John Swift
Dermi Lusala
Adam Reach
Kai Andrews
Andreas Weimann
Matt Godden

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/12 - 2021
23/04 - 2022
22/12 - 2022
04/02 - 2023
31/10 - 2023
02/03 - 2024
12/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X