![]() Haruki Shirai (Kiến tạo: Ken Tokura) 27 | |
![]() Riku Matsuda 30 | |
![]() Daisuke Matsumoto 44 | |
![]() Takashi Sawada (Kiến tạo: Clayson) 56 | |
![]() Clayson (Kiến tạo: Ken Tokura) 58 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Riku Matsuda) 60 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Ryuhei Oishi) 60 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi) 60 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura) 60 | |
![]() Edigar Junio (Thay: Clayson) 68 | |
![]() Kota Muramatsu (Thay: Shunki Takahashi) 68 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Yohei Otake) 68 | |
![]() Kazuki Kushibiki (Thay: Yusei Egawa) 75 | |
![]() Shunya Yoneda (Thay: Ken Tokura) 75 | |
![]() Shion Niwa (Kiến tạo: Yohei Toyoda) 79 | |
![]() (og) Masaya Tomizawa 80 | |
![]() Yohei Toyoda (Kiến tạo: Daisuke Matsumoto) 88 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

V-Varen Nagasaki
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Kazuya Onohara (18), Masamichi Hayashi (20), Kyohei Sugiura (11)
V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Shunki Takahashi (28), Haruki Shirai (38), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Yohei Otake (20), Caio Cesar (10), Cristiano (7), Clayson (29), Takashi Sawada (19), Ken Tokura (27)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
18
Kazuya Onohara
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
27
Ken Tokura
19
Takashi Sawada
29
Clayson
7
Cristiano
10
Caio Cesar
20
Yohei Otake
15
Hijiri Kato
24
Yusei Egawa
38
Haruki Shirai
28
Shunki Takahashi
1
Masaya Tomizawa

V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda | 68’ | Shunki Takahashi Kota Muramatsu |
60’ | Masamichi Hayashi Shion Niwa | 68’ | Yohei Otake Yuya Kuwasaki |
60’ | Riku Matsuda Shunya Mori | 68’ | Clayson Edigar Junio |
60’ | Ryuhei Oishi Shintaro Shimada | 75’ | Ken Tokura Shunya Yoneda |
75’ | Yusei Egawa Kazuki Kushibiki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Toyoda | Takashi Kasahara | ||
Shion Niwa | Kota Muramatsu | ||
Motoaki Miura | Shunya Yoneda | ||
Shunya Mori | Kazuki Kushibiki | ||
Honoya Shoji | Yuya Kuwasaki | ||
Shintaro Shimada | Edigar Junio | ||
Sho Hiramatsu | Ryohei Yamazaki |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại