![]() (Pen) Juan Delgado 13 | |
![]() Kazuki Kushibiki (Kiến tạo: Ken Tokura) 28 | |
![]() Yuto Nagamine 30 | |
![]() Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Ryuhei Oishi) 47 | |
![]() Tsubasa Kasayanagi (Kiến tạo: Haruki Shirai) 48 | |
![]() Ryota Inoue 58 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura) 59 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Ryuhei Oishi) 59 | |
![]() Juan Delgado (Kiến tạo: Asahi Masuyama) 60 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara) 69 | |
![]() Takashi Sawada (Thay: Tsubasa Kasayanagi) 74 | |
![]() Cristiano (Thay: Juan Delgado) 74 | |
![]() Ryo Okui (Thay: Asahi Masuyama) 79 | |
![]() Masaru Kato (Thay: Yuya Kuwasaki) 79 | |
![]() Hiroki Akino (Thay: Caio Cesar) 79 | |
![]() Cristiano 84 | |
![]() Junya Kato 85 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Junya Kato) 88 |
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

V-Varen Nagasaki

Zweigen Kanazawa
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Zweigen Kanazawa
V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Haruki Shirai (40), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Asahi Masuyama (8), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Tsubasa Kasayanagi (33), Juan Delgado (9), Ken Tokura (27)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Ryuhei Oishi (13)

V-Varen Nagasaki
4-4-2
21
Go Hatano
40
Haruki Shirai
25
Kazuki Kushibiki
18
Yuta Imazu
23
Shunya Yoneda
8
Asahi Masuyama
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
33
Tsubasa Kasayanagi
9 2
Juan Delgado
27
Ken Tokura
13
Ryuhei Oishi
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Tsubasa Kasayanagi Takashi Sawada | 59’ | Kyohei Sugiura Hayato Otani |
74’ | Juan Delgado Cristiano | 59’ | Ryuhei Oishi Yohei Toyoda |
79’ | Caio Cesar Hiroki Akino | 69’ | Takayoshi Ishihara Shintaro Shimada |
79’ | Yuya Kuwasaki Masaru Kato | 88’ | Junya Kato Shunya Mori |
79’ | Asahi Masuyama Ryo Okui |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Akino | Hayato Otani | ||
Masaru Kato | Yohei Toyoda | ||
Ryo Okui | Kazuya Onohara | ||
Jun Okano | Shintaro Shimada | ||
Masaya Tomizawa | Shunya Mori | ||
Takashi Sawada | Kengo Kuroki | ||
Cristiano | Motoaki Miura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại