Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Zweigen Kanazawa hôm nay 24-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 24/6

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

5 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 24/06/2023
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Juan Delgado
13
Kazuki Kushibiki (Kiến tạo: Ken Tokura)
28
Yuto Nagamine
30
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Ryuhei Oishi)
47
Tsubasa Kasayanagi (Kiến tạo: Haruki Shirai)
48
Ryota Inoue
58
Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura)
59
Yohei Toyoda (Thay: Ryuhei Oishi)
59
Juan Delgado (Kiến tạo: Asahi Masuyama)
60
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
69
Takashi Sawada (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
74
Cristiano (Thay: Juan Delgado)
74
Ryo Okui (Thay: Asahi Masuyama)
79
Masaru Kato (Thay: Yuya Kuwasaki)
79
Hiroki Akino (Thay: Caio Cesar)
79
Cristiano
84
Junya Kato
85
Shunya Mori (Thay: Junya Kato)
88

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Zweigen Kanazawa

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Haruki Shirai (40), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Asahi Masuyama (8), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Tsubasa Kasayanagi (33), Juan Delgado (9), Ken Tokura (27)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Ryuhei Oishi (13)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
21
Go Hatano
40
Haruki Shirai
25
Kazuki Kushibiki
18
Yuta Imazu
23
Shunya Yoneda
8
Asahi Masuyama
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
33
Tsubasa Kasayanagi
9 2
Juan Delgado
27
Ken Tokura
13
Ryuhei Oishi
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
74’
Tsubasa Kasayanagi
Takashi Sawada
59’
Kyohei Sugiura
Hayato Otani
74’
Juan Delgado
Cristiano
59’
Ryuhei Oishi
Yohei Toyoda
79’
Caio Cesar
Hiroki Akino
69’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
79’
Yuya Kuwasaki
Masaru Kato
88’
Junya Kato
Shunya Mori
79’
Asahi Masuyama
Ryo Okui
Cầu thủ dự bị
Hiroki Akino
Hayato Otani
Masaru Kato
Yohei Toyoda
Ryo Okui
Kazuya Onohara
Jun Okano
Shintaro Shimada
Masaya Tomizawa
Shunya Mori
Takashi Sawada
Kengo Kuroki
Cristiano
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
26/03 - 2022
06/09 - 2022
13/05 - 2023
24/06 - 2023

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X