![]() Masaya Kojima 4 | |
![]() Carlinhos (Kiến tạo: Takeru Kishimoto) 8 | |
![]() Ryohei Shirasaki 25 | |
![]() Yuji Takahashi 25 | |
![]() Norimichi Yamamoto 30 | |
![]() (og) Keita Fujimura 35 | |
![]() Kengo Kitazume (Thay: Reon Yamahara) 55 | |
![]() Kota Miyamoto (Thay: Ryo Takeuchi) 55 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Yudai Kimura) 64 | |
![]() Thiago Santana 69 | |
![]() Kenta Nishizawa (Thay: Takashi Inui) 69 | |
![]() Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos) 69 | |
![]() Masamichi Hayashi (Thay: Koya Okuda) 75 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Masaya Kojima) 75 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Junya Kato) 75 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana) 75 | |
![]() Yuto Nagamine (Thay: Taiki Kato) 79 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Shimizu S-Pulse
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Shimizu S-Pulse
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Norimichi Yamamoto (38), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Yudai Kimura (26), Koya Okuda (15)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ryo Takeuchi (6), Takeru Kishimoto (15), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
38
Norimichi Yamamoto
39
Honoya Shoji
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
20
Taiki Kato
26
Yudai Kimura
15
Koya Okuda
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
15
Takeru Kishimoto
6
Ryo Takeuchi
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda

Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Yudai Kimura Kyohei Sugiura | 55’ | Reon Yamahara Kengo Kitazume |
75’ | Junya Kato Takayoshi Ishihara | 55’ | Ryo Takeuchi Kota Miyamoto |
75’ | Masaya Kojima Kazuya Onohara | 69’ | Carlinhos Katsuhiro Nakayama |
75’ | Koya Okuda Masamichi Hayashi | 69’ | Takashi Inui Kenta Nishizawa |
79’ | Taiki Kato Yuto Nagamine | 75’ | Thiago Santana Se-Hun Oh |
Cầu thủ dự bị | |||
Kojiro Nakano | Takuo Okubo | ||
Yuto Nagamine | Kengo Kitazume | ||
Taiga Son | Yutaka Yoshida | ||
Takayoshi Ishihara | Katsuhiro Nakayama | ||
Kazuya Onohara | Kota Miyamoto | ||
Masamichi Hayashi | Kenta Nishizawa | ||
Kyohei Sugiura | Se-Hun Oh |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại