Thứ Sáu, 20/06/2025
Masaya Kojima
4
Carlinhos (Kiến tạo: Takeru Kishimoto)
8
Ryohei Shirasaki
25
Yuji Takahashi
25
Norimichi Yamamoto
30
(og) Keita Fujimura
35
Kengo Kitazume (Thay: Reon Yamahara)
55
Kota Miyamoto (Thay: Ryo Takeuchi)
55
Kyohei Sugiura (Thay: Yudai Kimura)
64
Thiago Santana
69
Kenta Nishizawa (Thay: Takashi Inui)
69
Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos)
69
Masamichi Hayashi (Thay: Koya Okuda)
75
Kazuya Onohara (Thay: Masaya Kojima)
75
Takayoshi Ishihara (Thay: Junya Kato)
75
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
75
Yuto Nagamine (Thay: Taiki Kato)
79

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Shimizu S-Pulse

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Norimichi Yamamoto (38), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Yudai Kimura (26), Koya Okuda (15)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ryo Takeuchi (6), Takeru Kishimoto (15), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
38
Norimichi Yamamoto
39
Honoya Shoji
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
20
Taiki Kato
26
Yudai Kimura
15
Koya Okuda
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
15
Takeru Kishimoto
6
Ryo Takeuchi
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
64’
Yudai Kimura
Kyohei Sugiura
55’
Reon Yamahara
Kengo Kitazume
75’
Junya Kato
Takayoshi Ishihara
55’
Ryo Takeuchi
Kota Miyamoto
75’
Masaya Kojima
Kazuya Onohara
69’
Carlinhos
Katsuhiro Nakayama
75’
Koya Okuda
Masamichi Hayashi
69’
Takashi Inui
Kenta Nishizawa
79’
Taiki Kato
Yuto Nagamine
75’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Takuo Okubo
Yuto Nagamine
Kengo Kitazume
Taiga Son
Yutaka Yoshida
Takayoshi Ishihara
Katsuhiro Nakayama
Kazuya Onohara
Kota Miyamoto
Masamichi Hayashi
Kenta Nishizawa
Kyohei Sugiura
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
17/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow