Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Jubilo Iwata hôm nay 23-04-2023

Giải J League 2 - CN, 23/4

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 2

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-2
CN, 12:00 23/04/2023
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Hiroki Yamada
11
Kaito Suzuki (Kiến tạo: Hiroki Yamada)
45+1'
Keisuke Goto (Thay: Yuki Otsu)
46
Honoya Shoji (Kiến tạo: Keita Fujimura)
50
Naoki Kanuma (Thay: Yasuhito Endo)
66
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
71
Jefferson Baiano (Thay: Koya Okuda)
71
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
80
Kazuya Onohara (Thay: Junya Kato)
80
Kazuya Onohara
83
Masaya Matsumoto (Thay: Hiroki Yamada)
85

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Jubilo Iwata

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), So Nakagawa (22), Ko Matsubara (4), Rikiya Uehara (7), Yasuhito Endo (50), Shota Kaneko (40), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Yuki Otsu (77)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
4
Ryota Inoue
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
15
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
77
Yuki Otsu
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
40
Shota Kaneko
50
Yasuhito Endo
7
Rikiya Uehara
4
Ko Matsubara
22
So Nakagawa
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
81
Yuji Kajikawa
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
71’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
46’
Yuki Otsu
Keisuke Goto
71’
Koya Okuda
Jefferson Baiano
66’
Yasuhito Endo
Naoki Kanuma
80’
Junya Kato
Kazuya Onohara
85’
Hiroki Yamada
Masaya Matsumoto
80’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
Cầu thủ dự bị
Kyohei Sugiura
Keisuke Goto
Jefferson Baiano
Yosuke Furukawa
Shogo Rikiyasu
Ryuki Miura
Kazuya Onohara
Ricardo Graca
Shintaro Shimada
Kotaro Fujikawa
Taiga Son
Masaya Matsumoto
Kojiro Nakano
Naoki Kanuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/08 - 2021
23/04 - 2023
05/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X