![]() (Pen) Hiroki Yamada 11 | |
![]() Kaito Suzuki (Kiến tạo: Hiroki Yamada) 45+1' | |
![]() Keisuke Goto (Thay: Yuki Otsu) 46 | |
![]() Honoya Shoji (Kiến tạo: Keita Fujimura) 50 | |
![]() Naoki Kanuma (Thay: Yasuhito Endo) 66 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 71 | |
![]() Jefferson Baiano (Thay: Koya Okuda) 71 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara) 80 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Junya Kato) 80 | |
![]() Kazuya Onohara 83 | |
![]() Masaya Matsumoto (Thay: Hiroki Yamada) 85 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Jubilo Iwata
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Jubilo Iwata
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Jubilo Iwata
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)
Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), So Nakagawa (22), Ko Matsubara (4), Rikiya Uehara (7), Yasuhito Endo (50), Shota Kaneko (40), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Yuki Otsu (77)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
4
Ryota Inoue
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
15
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
77
Yuki Otsu
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
40
Shota Kaneko
50
Yasuhito Endo
7
Rikiya Uehara
4
Ko Matsubara
22
So Nakagawa
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
81
Yuji Kajikawa

Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura | 46’ | Yuki Otsu Keisuke Goto |
71’ | Koya Okuda Jefferson Baiano | 66’ | Yasuhito Endo Naoki Kanuma |
80’ | Junya Kato Kazuya Onohara | 85’ | Hiroki Yamada Masaya Matsumoto |
80’ | Takayoshi Ishihara Shintaro Shimada |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyohei Sugiura | Keisuke Goto | ||
Jefferson Baiano | Yosuke Furukawa | ||
Shogo Rikiyasu | Ryuki Miura | ||
Kazuya Onohara | Ricardo Graca | ||
Shintaro Shimada | Kotaro Fujikawa | ||
Taiga Son | Masaya Matsumoto | ||
Kojiro Nakano | Naoki Kanuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại