![]() Fabian Gonzalez (Kiến tạo: Yasuhito Endo) 7 | |
![]() Hiroki Yamada (Thay: Kotaro Omori) 27 | |
![]() Ryota Inoue 53 | |
![]() (Pen) Yosuke Furukawa 54 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Takayoshi Ishihara) 60 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura) 68 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Yuki Kajiura) 68 | |
![]() Ryuhei Oishi 80 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi) 80 | |
![]() Koya Okuda (Thay: Junya Kato) 80 | |
![]() Rikiya Uehara (Thay: Yasuhito Endo) 81 | |
![]() Keisuke Goto (Thay: Fabian Gonzalez) 81 | |
![]() Ko Matsubara (Thay: Masaya Matsumoto) 81 | |
![]() Ryuhei Oishi (Kiến tạo: Koya Okuda) 82 |
Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Jubilo Iwata

Zweigen Kanazawa
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Zweigen Kanazawa
Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Mahiro Yoshinaga (27), Kaito Suzuki (15), So Nakagawa (22), Daiki Ogawa (5), Naoki Kanuma (28), Yasuhito Endo (50), Masaya Matsumoto (14), Kotaro Omori (8), Yosuke Furukawa (31), Fabian Andres Gonzalez Lasso (29)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
27
Mahiro Yoshinaga
15
Kaito Suzuki
22
So Nakagawa
5
Daiki Ogawa
28
Naoki Kanuma
50
Yasuhito Endo
14
Masaya Matsumoto
8
Kotaro Omori
31
Yosuke Furukawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
14
Takayoshi Ishihara
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
27’ | Kotaro Omori Hiroki Yamada | 60’ | Takayoshi Ishihara Kazuya Onohara |
81’ | Masaya Matsumoto Ko Matsubara | 68’ | Yuki Kajiura Shintaro Shimada |
81’ | Yasuhito Endo Rikiya Uehara | 68’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda |
81’ | Fabian Gonzalez Keisuke Goto | 80’ | Masamichi Hayashi Ryuhei Oishi |
80’ | Junya Kato Koya Okuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Dudu | Motoaki Miura | ||
Yuji Kajikawa | Kengo Kuroki | ||
Ko Matsubara | Shintaro Shimada | ||
Makito Ito | Ryuhei Oishi | ||
Rikiya Uehara | Kazuya Onohara | ||
Hiroki Yamada | Koya Okuda | ||
Keisuke Goto | Yohei Toyoda |
Nhận định Jubilo Iwata vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại