![]() Leo Bahia 4 | |
![]() Leo Bahia (Kiến tạo: Junya Kato) 21 | |
![]() Ikki Arai 28 | |
![]() Junya Kato 54 | |
![]() Naoki Tsubaki (Thay: Kazuki Tanaka) 58 | |
![]() Toshiyuki Takagi (Thay: Koya Kazama) 58 | |
![]() Honoya Shoji (Thay: Taiga Son) 58 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda) 73 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 73 | |
![]() Hiroto Goya (Thay: Riku Matsuda) 76 | |
![]() Shunsuke Nishikubo (Thay: Yusuke Kobayashi) 76 | |
![]() Hayato Otani 84 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Takayoshi Ishihara) 85 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Junya Kato) 85 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

JEF United Chiba
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)
JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
36
Riku Matsuda
1
Shota Arai

JEF United Chiba
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Taiga Son Honoya Shoji | 58’ | Kazuki Tanaka Naoki Tsubaki |
73’ | Koya Okuda Shintaro Shimada | 58’ | Koya Kazama Toshiyuki Takagi |
73’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura | 76’ | Yusuke Kobayashi Shunsuke Nishikubo |
85’ | Takayoshi Ishihara Kazuya Onohara | 76’ | Riku Matsuda Hiroto Goya |
85’ | Junya Kato Hayato Otani |
Cầu thủ dự bị | |||
Shintaro Shimada | Ryota Suzuki | ||
Honoya Shoji | Shunsuke Nishikubo | ||
Kojiro Nakano | Shuntaro Yaguchi | ||
Kazuya Onohara | Andrew Kumagai | ||
Kyohei Sugiura | Naoki Tsubaki | ||
Hayato Otani | Toshiyuki Takagi | ||
Jefferson Baiano | Hiroto Goya |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại