![]() Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya) 61 | |
![]() Koki Yonekura (Thay: Rui Sueyoshi) 61 | |
![]() Toshiyuki Takagi (Thay: Ryuta Shimmyo) 61 | |
![]() Koya Kazama (Thay: Taishi Taguchi) 62 | |
![]() Yuki Kajiura (Thay: Kazuya Onohara) 62 | |
![]() Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara) 63 | |
![]() Ikki Arai (Thay: Masaru Hidaka) 68 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Ryuhei Oishi) 69 | |
![]() Masamichi Hayashi (Thay: Yohei Toyoda) 69 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato) 81 | |
![]() Tomoya Miki 82 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Zweigen Kanazawa
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa
JEF United Chiba (3-1-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Masaru Hidaka (67), Ryuta Shimmyo (39), Hiroto Goya (9)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Yohei Toyoda (19), Ryuhei Oishi (13)

JEF United Chiba
3-1-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
22
Shogo Sasaki
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
67
Masaru Hidaka
39
Ryuta Shimmyo
9
Hiroto Goya
13
Ryuhei Oishi
19
Yohei Toyoda
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Ryuta Shimmyo Toshiyuki Takagi | 62’ | Kazuya Onohara Yuki Kajiura |
61’ | Rui Sueyoshi Koki Yonekura | 63’ | Takayoshi Ishihara Koya Okuda |
61’ | Hiroto Goya Keita Buwanika | 69’ | Ryuhei Oishi Kyohei Sugiura |
62’ | Taishi Taguchi Koya Kazama | 69’ | Yohei Toyoda Masamichi Hayashi |
68’ | Masaru Hidaka Ikki Arai | 81’ | Junya Kato Shintaro Shimada |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Tanaka | Motoaki Miura | ||
Toshiyuki Takagi | Kengo Kuroki | ||
Koki Yonekura | Shintaro Shimada | ||
Keita Buwanika | Koya Okuda | ||
Ikki Arai | Kyohei Sugiura | ||
Koya Kazama | Masamichi Hayashi | ||
Shota Arai | Yuki Kajiura |
Nhận định JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại