![]() Sugita Masahiko 10 | |
![]() Junya Kato (Kiến tạo: Masamichi Hayashi) 21 | |
![]() Koya Okuda 62 | |
![]() Koya Okuda (Thay: Kyohei Sugiura) 62 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara) 62 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Kenshiro Hirao) 66 | |
![]() Keisuke Ogasawara (Thay: Ryosuke Hisadomi) 74 | |
![]() Kota Osone (Thay: Taisuke Mizuno) 74 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi) 80 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Junya Kato) 80 | |
![]() Ryota Inoue 81 | |
![]() Anderson Chaves (Thay: Ryo Watanabe) 87 | |
![]() Sugita Masahiko 90 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura) 90 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Ryota Inoue (4), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Masamichi Hayashi (9), Kyohei Sugiura (11)
Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Sugita Masahiko (15), Kenshiro Hirao (17), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
17
Kenshiro Hirao
15
Sugita Masahiko
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura

Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Takayoshi Ishihara Shintaro Shimada | 66’ | Kenshiro Hirao Ken Yamura |
62’ | Kyohei Sugiura Koya Okuda | 74’ | Ryosuke Hisadomi Keisuke Ogasawara |
80’ | Masamichi Hayashi Yohei Toyoda | 74’ | Taisuke Mizuno Kota Osone |
80’ | Junya Kato Hayato Otani | 87’ | Ryo Watanabe Anderson Chaves |
90’ | Yuki Kajiura Kazuya Onohara |
Cầu thủ dự bị | |||
Kojiro Nakano | Tomoki Ueda | ||
Kengo Kuroki | Masayuki Yamada | ||
Shintaro Shimada | Keisuke Ogasawara | ||
Kazuya Onohara | Taiki Arai | ||
Koya Okuda | Kota Osone | ||
Yohei Toyoda | Anderson Chaves | ||
Hayato Otani | Ken Yamura |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fujieda MYFC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại