Thứ Sáu, 20/06/2025
Sugita Masahiko
10
Junya Kato (Kiến tạo: Masamichi Hayashi)
21
Koya Okuda
62
Koya Okuda (Thay: Kyohei Sugiura)
62
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
62
Ken Yamura (Thay: Kenshiro Hirao)
66
Keisuke Ogasawara (Thay: Ryosuke Hisadomi)
74
Kota Osone (Thay: Taisuke Mizuno)
74
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
80
Hayato Otani (Thay: Junya Kato)
80
Ryota Inoue
81
Anderson Chaves (Thay: Ryo Watanabe)
87
Sugita Masahiko
90
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Ryota Inoue (4), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Masamichi Hayashi (9), Kyohei Sugiura (11)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Sugita Masahiko (15), Kenshiro Hirao (17), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
17
Kenshiro Hirao
15
Sugita Masahiko
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
62’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
66’
Kenshiro Hirao
Ken Yamura
62’
Kyohei Sugiura
Koya Okuda
74’
Ryosuke Hisadomi
Keisuke Ogasawara
80’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
74’
Taisuke Mizuno
Kota Osone
80’
Junya Kato
Hayato Otani
87’
Ryo Watanabe
Anderson Chaves
90’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Tomoki Ueda
Kengo Kuroki
Masayuki Yamada
Shintaro Shimada
Keisuke Ogasawara
Kazuya Onohara
Taiki Arai
Koya Okuda
Kota Osone
Yohei Toyoda
Anderson Chaves
Hayato Otani
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2023
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X