![]() Kotaro Yamahara (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama) 5 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Yohei Toyoda) 61 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Ryuhei Oishi) 61 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda) 61 | |
![]() Kanta Nagata (Thay: Ryota Iwabuchi) 64 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Akiyuki Yokoyama) 80 | |
![]() Kenshiro Hirao (Thay: Taisuke Mizuno) 87 | |
![]() Anderson Chaves (Thay: Keigo Enomoto) 87 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Masaya Kojima) 87 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato) 87 | |
![]() Kazuya Onohara (Kiến tạo: Keita Fujimura) 88 |
Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Fujieda MYFC

Zweigen Kanazawa
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Zweigen Kanazawa
Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Masayuki Yamada (4), Kotaro Yamahara (16), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)
Zweigen Kanazawa (4-2-3-1): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Ryuhei Oishi (13), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Yohei Toyoda (19)

Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
6
Taiki Arai
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
19
Yohei Toyoda
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ryota Iwabuchi Kanta Nagata | 61’ | Yohei Toyoda Hayato Otani |
80’ | Akiyuki Yokoyama Ken Yamura | 61’ | Ryuhei Oishi Kyohei Sugiura |
87’ | Taisuke Mizuno Kenshiro Hirao | 61’ | Koya Okuda Takayoshi Ishihara |
87’ | Keigo Enomoto Anderson Chaves | 87’ | Masaya Kojima Kazuya Onohara |
87’ | Junya Kato Shintaro Shimada |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenshiro Hirao | Hayato Otani | ||
Ken Yamura | Kyohei Sugiura | ||
Anderson Chaves | Kazuya Onohara | ||
Kanta Nagata | Takayoshi Ishihara | ||
Yudai Tokunaga | Shintaro Shimada | ||
Shota Suzuki | Kengo Kuroki | ||
Tomoki Ueda | Motoaki Miura |
Nhận định Fujieda MYFC vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fujieda MYFC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại