Thứ Sáu, 02/05/2025
Bin Gu (Thay: Jin Cheng)
10
Nok-Hang Leung
30
Jing Hu
32
Tao Liu
33
Yan Zhang
42
Nok-Hang Leung
43
Ruibao Hu (Thay: Richard Windbichler)
43
Lucas Possignolo
51
Xin Yue
58
Jing Hu (VAR check)
59
Nyasha Mushekwi
76
Lucas Possignolo
76
(Pen) Romulo
79
Haofan Liu (Thay: Wei Long)
79
Jiaqi Zhang (Thay: Ablikim Abdusalam)
79
Haofan Liu (Thay: Wei Long)
81
Jiaqi Zhang (Thay: Ablikim Abdusalam)
82
Dongsheng Wang (Thay: Xin Yue)
90

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
43 Kiểm soát bóng 57
25 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 16
1 Việt vị 4
2 Chuyền dài 10
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 3
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng

Zhejiang Professional (3-5-2): Gu Chao (1), Lucas (36), Long Wei (17), Leung Nok Hang (2), Dong Yu (19), Yue Xin (28), Matheus (10), Franko Andrijasevic (11), Ablikim Abdusalam (18), Cheng Jin (22), Nyasha Mushekwi (30)

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Jing Hu (13), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Kim Min-woo (11), Romulo Jose Pacheco da Silva (10), Saldanha (12), Hetao Hu (2)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
3-5-2
1
Gu Chao
36
Lucas
17
Long Wei
2
Leung Nok Hang
19
Dong Yu
28
Yue Xin
10
Matheus
11
Franko Andrijasevic
18
Ablikim Abdusalam
22
Cheng Jin
30
Nyasha Mushekwi
2
Hetao Hu
12
Saldanha
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
11
Kim Min-woo
39
Gan Chao
8
Tim Chow
3
Xin Tang
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
13
Jing Hu
33
Zhang Yan
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
Thay người
10’
Jin Cheng
Gu Bin
43’
Richard Windbichler
Hu Ruibao
79’
Ablikim Abdusalam
Zhang Jiaqi
79’
Wei Long
Haofan Liu
90’
Xin Yue
Wang Dongsheng
Cầu thủ dự bị
Lai Jinfeng
Hu Ruibao
Bo Zhao
Guichao Wu
Yao Junsheng
Xing Yu
Zhong Haoran
Junjie Meng
Sun Zhengao
Mutellip Iminqari
Shengxin Bao
Hanlin Wang
Wang Dongsheng
Min Junlin
Eysajan Kurban
Liu Bin
Gao Tianyu
Yang Ting
Zhang Jiaqi
Xiang Baixu
Gu Bin
Rui Gan
Haofan Liu
Xingyu Hu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
8Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X