Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Yunnan Yukun.
![]() Leonardo 20 | |
![]() Xin Xu 39 | |
![]() Shenchao Wang (Thay: Tian Ming) 45 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Jiwen Kuai) 45 | |
![]() Gabrielzinho (Kiến tạo: Mateus Vital) 48 | |
![]() Lei Wu (Thay: Xin Xu) 62 | |
![]() Pedro (Thay: Yuhao Zhao) 65 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Chugui Ye) 65 | |
![]() Pedro (Kiến tạo: Oscar Taty Maritu) 69 | |
![]() Leonardo (Kiến tạo: Lei Wu) 73 | |
![]() Linpeng Zhang (Thay: Gabrielzinho) 79 | |
![]() Jing Luo (Thay: Zilong Han) 79 | |
![]() He Yang (Thay: Chenliang Zhang) 80 | |
![]() Shenglong Li (Thay: Leonardo) 88 | |
![]() Xuelong Sun (Thay: Nene) 89 | |
![]() Xuelong Sun (Kiến tạo: Pedro) 90+1' |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Shanghai Port


Diễn biến Yunnan Yukun vs Shanghai Port
Đá phạt cho Shanghai Port ở phần sân của Yunnan Yukun.
Ném biên cho Shanghai Port ở phần sân của Yunnan Yukun.
Yunnan Yukun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Shanghai Port quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Pedro Henrique đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

Sun Xuelong (Yunnan Yukun) đánh đầu rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.
Wei Zhen ra hiệu một quả ném biên cho Yunnan Yukun, gần khu vực của Shanghai Port.
Thật nguy hiểm! Quả đá phạt cho Yunnan Yukun gần khu vực 16m50.
Đội nhà thay Nene bằng Sun Xuelong.
Yunnan Yukun có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shanghai Port không?
Yunnan Yukun đẩy lên phía trên và Hou Yongyong đã đánh đầu trúng bóng. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự của Shanghai Port cản phá kịp thời.
Đội khách thay Leonardo bằng Li Shenglong.
Wei Zhen ra hiệu một quả ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân của Shanghai Port.
Quả ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân của Shanghai Port.
Wei Zhen ra hiệu một quả đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
Wei Zhen trao cho đội nhà một quả ném biên.
Wei Zhen đã trao cho Yunnan Yukun một quả phạt góc.
Yunnan Yukun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Shanghai Port
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Dilmurat Mawlanyaz (5), Chenliang Zhang (26), Yi Teng (18), Wang Kit Tsui (3), Zhao Yuhao (6), Ye Chugui (8), John Hou Saether (30), Nene (14), Zilong Han (27), Oscar Maritu (25)
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Ming Tian (15), Umidjan Yusup (40), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Kuai Jiwen (47), Xu Xin (6), Mateus Vital (10), Gabrielzinho (30), Leonardo (45)


Thay người | |||
65’ | Chugui Ye Zhang Yufeng | 45’ | Tian Ming Wang Shenchao |
65’ | Yuhao Zhao Pedro | 45’ | Jiwen Kuai Xinxiang Li |
79’ | Zilong Han Luo Jing | 62’ | Xin Xu Wu Lei |
80’ | Chenliang Zhang He Yang | 79’ | Gabrielzinho Zhang Linpeng |
89’ | Nene Sun Xuelong | 88’ | Leonardo Li Shenglong |
Cầu thủ dự bị | |||
Jianxian Yu | Zhiliang Li | ||
Geng Xiaofeng | Chen Wei | ||
Shengjun Qiu | Zhang Linpeng | ||
Dezhi Duan | Fu Huan | ||
Xiangshuo Zhang | Wang Shenchao | ||
He Yang | Haliq Ablahan | ||
Biao Li | Wu Lei | ||
Luo Jing | Lu Wenjun | ||
Sun Xuelong | Li Shenglong | ||
Zhang Yufeng | Xinxiang Li | ||
Yin Congyao | Will Donkin | ||
Pedro |
Nhận định Yunnan Yukun vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 16 | H T H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H H B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | B B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B H T B H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | B B T B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B T B H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại