Thứ Tư, 18/06/2025
Toshiki Takahashi
24
Ryoya Yamashita (Thay: Yuya Takagi)
61
Koki Ogawa (Thay: Kazuma Watanabe)
61
Tatsuya Hasegawa (Thay: Takuya Matsuura)
61
Itto Fujita (Thay: Kaito Abe)
77
Keisuke Tanabe (Thay: Shohei Mishima)
77
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
77
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
80
Zain Issaka (Thay: Masashi Kamekawa)
86
Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto)
86
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
86
Shun Ito (Kiến tạo: Itto Fujita)
90+4'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Roasso Kumamoto

Yokohama FC (3-4-2-1): Yuji Rokutan (44), Takuya Wada (6), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Masashi Kamekawa (19), Reo Yasunaga (10), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Takuya Matsuura (7), Kazuma Watanabe (39)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
44
Yuji Rokutan
6
Takuya Wada
22
Katsuya Iwatake
27
Daiki Nakashio
19
Masashi Kamekawa
10
Reo Yasunaga
30
Kohei Tezuka
24
Yuya Takagi
15
Sho Ito
7
Takuya Matsuura
39
Kazuma Watanabe
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
61’
Yuya Takagi
Ryoya Yamashita
77’
Shohei Mishima
Keisuke Tanabe
61’
Takuya Matsuura
Tatsuya Hasegawa
77’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
61’
Kazuma Watanabe
Koki Ogawa
77’
Kaito Abe
Itto Fujita
80’
Sho Ito
Saulo Mineiro
86’
Koki Sakamoto
Shohei Aihara
86’
Masashi Kamekawa
Zain Issaka
86’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Ryuga Tashiro
Akinori Ichikawa
Shuichi Sakai
Hideto Takahashi
Keisuke Tanabe
Zain Issaka
Shun Ito
Tatsuya Hasegawa
Itto Fujita
Saulo Mineiro
Shohei Aihara
Koki Ogawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/05 - 2022
23/10 - 2022
12/05 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X