Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Montedio Yamagata hôm nay 09-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 09/3

Kết thúc
2 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 09/03/2024
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Caprini (Kiến tạo: Towa Yamane)
25
Solomon Sakuragawa (Thay: Kaito Mori)
31
Katsuya Iwatake
42
Ryo Arita (Thay: Koki Sakamoto)
58
Caprini
69
Takumi Nakamura (Thay: Eijiro Takeda)
72
Yoshihiro Nakano (Thay: Keijiro Ogawa)
72
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
75
Takumi Yamada (Thay: Ayumu Kawai)
75
Chihiro Kato (Thay: Junya Takahashi)
75
Sho Ito (Thay: Caprini)
80
Yudai Konishi (Thay: Shuto Minami)
84
Yoshihiro Nakano (Kiến tạo: Takumi Nakamura)
90+3'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Montedio Yamagata

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Eijiro Takeda (17), Yuri (4), Takuya Wada (6), Mauricio Caprini Pinto (10), Keijiro Ogawa (13), Kaito Mori (18)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Shuto Minami (18), Ryoma Kida (10), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Koki Sakamoto (14)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
17
Eijiro Takeda
4
Yuri
6
Takuya Wada
10
Mauricio Caprini Pinto
13
Keijiro Ogawa
18
Kaito Mori
14
Koki Sakamoto
36
Junya Takahashi
42
Zain Issaka
10
Ryoma Kida
18
Shuto Minami
7
Leo Takae
2
Taiju Yoshida
4
Keisuke Nishimura
3
Yuta Kumamoto
15
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
31’
Kaito Mori
Solomon Sakuragawa
58’
Koki Sakamoto
Ryo Arita
72’
Keijiro Ogawa
Yoshihiro Nakano
75’
Ayumu Kawai
Takumi Yamada
72’
Eijiro Takeda
Takumi Nakamura
75’
Junya Takahashi
Chihiro Kato
80’
Caprini
Sho Ito
75’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
84’
Shuto Minami
Yudai Konishi
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Ko Hasegawa
Solomon Sakuragawa
Ryo Arita
Hirotaka Mita
Takashi Abe
Yoshihiro Nakano
Takumi Yamada
Sho Ito
Yudai Konishi
Takumi Nakamura
Chihiro Kato
Toma Murata
Naohiro Sugiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
14/09 - 2022
09/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X