Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Yokohama FC hôm nay 31-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 31/8

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 2
Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 31/08/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zain Issaka (Kiến tạo: Yudai Konishi)
9
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Yuri)
56
Yuri
61
Yusuke Goto (Thay: Yoshiki Fujimoto)
61
Caprini (Thay: Keijiro Ogawa)
65
Sho Ito (Thay: Joao Paulo)
65
Shuto Minami (Thay: Shoma Doi)
71
Ryoma Kida (Thay: Shintaro Kokubu)
71
Solomon Sakuragawa
71
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
71
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
71
Akito Fukumori
80
Nagi Matsumoto (Thay: Leo Takae)
80
Kiriya Sakamoto (Thay: Takumi Yamada)
80
Hinata Ogura (Thay: Shion Inoue)
84

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Yokohama FC
Yokohama FC
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Yokohama FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Keisuke Nishimura (4), Hayate Shirowa (22), Takumi Yamada (6), Leo Takae (7), Yudai Konishi (8), Shoma Doi (88), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Shintaro Kokubu (25)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Joao Paulo (78), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
15
Ayumu Kawai
4
Keisuke Nishimura
22
Hayate Shirowa
6
Takumi Yamada
7
Leo Takae
8
Yudai Konishi
88
Shoma Doi
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
25
Shintaro Kokubu
38
Toshiki Takahashi
13
Keijiro Ogawa
78
Joao Paulo
7
Shion Inoue
4
Yuri
14
Yoshihiro Nakano
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
5
Gabriel
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Yoshiki Fujimoto
Yusuke Goto
65’
Keijiro Ogawa
Caprini
71’
Shintaro Kokubu
Ryoma Kida
65’
Joao Paulo
Sho Ito
71’
Shoma Doi
Shuto Minami
71’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
80’
Takumi Yamada
Kiriya Sakamoto
71’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
80’
Leo Takae
Nagi Matsumoto
84’
Shion Inoue
Hinata Ogura
Cầu thủ dự bị
Eisuke Fujishima
Kengo Nagai
Kiriya Sakamoto
Takumi Nakamura
Ryoma Kida
Hinata Ogura
Shuto Minami
Solomon Sakuragawa
Nagi Matsumoto
Caprini
Rui Yokoyama
Sho Ito
Yusuke Goto
Toma Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
14/09 - 2022
09/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X