![]() Peng Wang 8 | |
![]() Juan Pablo Ramirez 27 | |
![]() Yi Guo 68 | |
![]() Shibin Li 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Yanbian Longding
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 4 | 31 | T H T T B |
4 | 17 | 9 | 3 | 5 | 7 | 30 | H T B H B | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | H B H T H |
6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T T H T | |
7 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -6 | 24 | T B B T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 0 | 23 | H T H T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | H H B T T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | 1 | 22 | B B T B H |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T H B B T | |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | B B T B B |
13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -10 | 20 | H T B B B | |
14 | 18 | 4 | 5 | 9 | -11 | 17 | H B T T B | |
15 | ![]() | 18 | 1 | 6 | 11 | -13 | 9 | H B B B B |
16 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -18 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại