Fu Ming ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân nhà.
![]() Alexandru Tudorie (Kiến tạo: Hanwen Deng) 8 | |
![]() Longhai He (Thay: Honglue Zhao) 46 | |
![]() Liuyu Duan (Kiến tạo: Longhai He) 47 | |
![]() Jinbao Zhong (Thay: Jinxian Wang) 62 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Liuyu Duan) 68 | |
![]() Xiuwei Zhang (Thay: Matheus Indio) 72 | |
![]() Chengjian Liao (Thay: Darlan Mendes) 74 | |
![]() Haifeng Ding (Thay: Alex Yang) 81 | |
![]() Baiyang Liu (Thay: Nelson Da Luz) 81 | |
![]() Hang Ren (Thay: Yiming Liu) 84 | |
![]() Kaimu Zheng (Thay: Wei Long) 84 | |
![]() Zigui Shen (Thay: Alexandru Tudorie) 84 |
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Qingdao West Coast


Diễn biến Wuhan Three Towns vs Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC ở khu vực cao trên sân tại Wuhan.
Qingdao West Coast FC được trọng tài Fu Ming cho hưởng một quả phạt góc.
Will Donkin của Wuhan Three Towns FC có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Qingdao West Coast FC.
Phạt góc được trao cho Wuhan Three Towns FC.
Wuhan Three Towns FC được trao một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Fu Ming ra hiệu cho một quả ném biên cho Wuhan Three Towns FC, gần khu vực của Qingdao West Coast FC.
Wuhan Three Towns FC được Fu Ming trao một quả phạt góc.
Fu Ming trao cho đội khách một quả ném biên.
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Wuhan Three Towns FC.
Đội khách ở Vũ Hán được hưởng một quả phát bóng lên.
Wuhan Three Towns FC được hưởng một quả phạt góc.
Fu Ming ra hiệu cho một quả ném biên cho Wuhan Three Towns FC, gần khu vực của Qingdao West Coast FC.
Trọng tài Fu Ming cho Wuhan Three Towns FC hưởng quả đá phạt.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Vũ Hán.
Wuhan Three Towns FC đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Zheng Kaimu lại đi chệch khung thành.
Wuhan Three Towns FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Zheng Kaimu vào sân thay cho Long Wei của Wuhan Three Towns FC tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Vũ Hán.
Ren Hang vào sân thay cho Liu Yiming bên phía đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns (4-4-2): Guo Jiayu (45), Deng Hanwen (25), Liu Yiming (18), Ji-su Park (5), Chen Zhechao (15), Wang Jinxian (8), Long Wei (6), Darlan Mendes (10), Manuel Palacios (11), Gustavo Sauer (7), Alexandru Tudorie (9)
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Zhang Chengdong (28), Matheus Indio (23), Nelson Da Luz (10), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)


Thay người | |||
62’ | Jinxian Wang Zhong Jinbao | 46’ | Honglue Zhao He Longhai |
74’ | Darlan Mendes Liao Chengjan | 68’ | Liuyu Duan Mutellip Iminqari |
84’ | Wei Long Zheng Kaimu | 72’ | Matheus Indio Zhang Xiuwei |
84’ | Alexandru Tudorie Will Donkin | 81’ | Nelson Da Luz Liu Baiyang |
84’ | Yiming Liu Ren Hang | 81’ | Alex Yang Ding Haifeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhenyang Zhang | Shi Xiaotian | ||
Yiheng Liu | Dong Hang | ||
Wei Minzhe | Liu Baiyang | ||
Zikrulla Memetimin | He Longhai | ||
Zheng Kaimu | Mutellip Iminqari | ||
Zhong Jinbao | Zhang Xiuwei | ||
Liao Chengjan | Liu Xiaolong | ||
Will Donkin | Po-Liang Chen | ||
Denny Wang | Sun Jie | ||
Zhenxiang Zou | Song Haoyu | ||
Liu Yue | Gao Di | ||
Ren Hang | Ding Haifeng |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Qingdao West Coast
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | H T T T T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | H B T H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 23 | H H T B T |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | H B B T H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | T H T B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | T T B H H |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 2 | 13 | -17 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại