Thứ Hai, 16/06/2025
Beryly Lubala (Kiến tạo: Jack Grimmer)
18
Harvey Knibbs
30
Fred Onyedinma
45+2'
Joel Pereira
58
Beryly Lubala
62
Richard Kone (Thay: Daniel Udoh)
64
Garath McCleary (Thay: Beryly Lubala)
64
Sam Smith
65
Tyreeq Bakinson
74
Mamadi Camara (Thay: Charlie Savage)
78
Luke Leahy (Thay: Tyreeq Bakinson)
81
Brandon Hanlan (Thay: Fred Onyedinma)
88
Daniel Harvie
90+6'

Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Reading

số liệu thống kê
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Reading
Reading
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wycombe Wanderers vs Reading

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Daniel Harvie.

Thẻ vàng cho Daniel Harvie.

88'

Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.

81'

Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Luke Leahy.

78'

Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.

74' Thẻ vàng cho Tyreeq Bakinson.

Thẻ vàng cho Tyreeq Bakinson.

65' Thẻ vàng cho Sam Smith.

Thẻ vàng cho Sam Smith.

64'

Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.

64'

Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.

62' Thẻ vàng cho Beryly Lubala.

Thẻ vàng cho Beryly Lubala.

58' Thẻ vàng cho Joel Pereira.

Thẻ vàng cho Joel Pereira.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Fred Onyedinma.

Thẻ vàng cho Fred Onyedinma.

30' V À A A O O O - Harvey Knibbs ghi bàn!

V À A A O O O - Harvey Knibbs ghi bàn!

18'

Jack Grimmer kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Beryly Lubala ghi bàn!

V À A A O O O - Beryly Lubala ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Reading

Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Tyreeq Bakinson (16), Aaron Morley (28), Beryly Lubala (30), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Daniel Udoh (11)

Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Jeriel Dorsett (3), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Harvey Knibbs (7)

Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
1
Franco Ravizzoli
2
Jack Grimmer
17
Joe Low
37
Caleb Taylor
3
Daniel Harvie
16
Tyreeq Bakinson
28
Aaron Morley
30
Beryly Lubala
20
Cameron Humphreys
44
Fred Onyedinma
11
Daniel Udoh
7
Harvey Knibbs
10
Sam Smith
20
Chem Campbell
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
4
Benjamin Njongoue Elliott
3
Jeriel Dorsett
24
Tyler Bindon
27
Amadou Salif Mbengue
5
Michael Craig
22
Joel Pereira
Reading
Reading
4-3-3
Thay người
64’
Beryly Lubala
Garath McCleary
78’
Charlie Savage
Mamadi Camará
64’
Daniel Udoh
Richard Kone
81’
Tyreeq Bakinson
Luke Leahy
88’
Fred Onyedinma
Brandon Hanlan
Cầu thủ dự bị
Shamal George
David Button
Matt Butcher
Harlee Dean
Luke Leahy
Jayden Wareham
Garath McCleary
Mamadi Camará
Brandon Hanlan
Andre Garcia
Richard Kone
Louie Holzman
Jasper Pattenden
Ashqar Ahmed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
07/12 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Wycombe Wanderers

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X