Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Sonny Bradley (26), Caleb Taylor (37), Luke Leahy (10), Josh Scowen (4), Tyreeq Bakinson (16), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Joe Low (17), Richard Kone (24)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Will Mannion (25), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)

Wycombe Wanderers
4-2-3-1
50
Will Norris
2
Jack Grimmer
26
Sonny Bradley
37
Caleb Taylor
10
Luke Leahy
4
Josh Scowen
16
Tyreeq Bakinson
12
Garath McCleary
20
Cameron Humphreys
17
Joe Low
24
Richard Kone
24
Matty Godden
7
Tyreece Campbell
8
Luke Berry
26
Thierry Small
10
Greg Docherty
6
Conor Coventry
16
Josh Edwards
3
Macauley Gillesphey
5
Lloyd Jones
2
Kayne Ramsay
25
Will Mannion

Charlton Athletic
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Ashley Maynard-Brewer | ||
Xavier Simons | Tennai Watson | ||
Daniel Udoh | Karoy Anderson | ||
Adam Reach | Alex Gilbert | ||
Fred Onyedinma | Danny Hylton | ||
Anders Hagelskjaer | Chuks Aneke | ||
Alex Lowry | Micah Mbick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 32 | 9 | 3 | 50 | 105 | T H T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 44 | 16 | 16 | 12 | 11 | 64 | T B T B H |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 44 | 13 | 12 | 19 | -10 | 51 | B B H H H |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
19 | ![]() | 44 | 13 | 9 | 22 | -18 | 48 | B B H B B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại