Cú sút không thành công. Omar Beckles (Leyton Orient) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng đi chệch bên trái sau một tình huống cố định.
Diễn biến Leyton Orient vs Wycombe Wanderers
Josh Scowen (Wycombe Wanderers) phạm lỗi.
Ethan Galbraith (Leyton Orient) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Richard Kone (Wycombe Wanderers) phạm lỗi.
Omar Beckles (Leyton Orient) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Fred Onyedinma (Wycombe Wanderers) phạm lỗi.
Randell Williams (Leyton Orient) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Omar Beckles (Leyton Orient).
Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Phạt góc cho Leyton Orient. Luke Leahy là người phá bóng.
Cú sút không thành công. Brandon Cooper (Leyton Orient) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên trái. Jamie Donley kiến tạo bằng một quả tạt sau quả phạt góc.
Cú sút không thành công. Richard Kone (Wycombe Wanderers) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch góc trên bên phải. Luke Leahy kiến tạo.
Cú sút không thành công. Richard Kone (Wycombe Wanderers) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên trái. Daniel Udoh kiến tạo.
Sonny Bradley (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Omar Beckles (Leyton Orient) phạm lỗi.
Việt vị, Wycombe Wanderers. Daniel Udoh bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút được cứu thua. Daniel Agyei (Leyton Orient) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị cản phá ở trung tâm khung thành.
Cú sút được cứu thua. Charlie Kelman (Leyton Orient) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị cản phá ở trung tâm khung thành. Jamie Donley kiến tạo bằng một quả tạt.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Wycombe Wanderers
Leyton Orient (3-4-2-1): Josh Keeley (24), Rarmani Edmonds-Green (45), Omar Beckles (19), Brandon Cooper (6), Ethan Gaibraith (22), Jordan Brown (8), Sean Clare (28), Randell Williams (9), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Charlie Kelman (23)
Wycombe Wanderers (3-4-2-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Sonny Bradley (26), Caleb Taylor (37), Fred Onyedinma (44), Xavier Simons (7), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)


Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Franco Ravizzoli | ||
Dominic Ball | Garath McCleary | ||
Darren Pratley | Joe Low | ||
Oliver O'Neill | Kieran Sadlier | ||
Diallang Jaiyesimi | Tyreeq Bakinson | ||
Dilan Markanday | Adam Reach | ||
Azeem Abdulai | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại