Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả WSG Tirol vs TSV Hartberg hôm nay 31-07-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 31/7

Kết thúc

WSG Tirol

WSG Tirol

2 : 1

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 31/07/2022
Vòng 2 - VĐQG Áo
Tivoli Stadion Neu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Okan Aydin
37
Sandi Ogrinec
45+2'
Matija Horvat (Thay: Juergen Heil)
46
Patrick Farkas
54
(Pen) Tim Prica
55
Manfred Gollner (Thay: Michael Steinwender)
62
Tobias Kainz (Thay: Seth Paintsil)
62
Thomas Kofler (Thay: Christian Klem)
62
Sandi Ogrinec
67
Mario Kroepfl (Thay: Patrick Farkas)
71
Raffael Behounek
72
Felix Bacher
76
Julius Ertlhaler (Thay: Tim Prica)
78
Julius Ertlhaler
84
Denis Tomic (Thay: Sandi Ogrinec)
87
Johannes Naschberger (Thay: Valentino Mueller)
87
Alexander Ranacher (Thay: Zan Rogelj)
87
Justin Forst (Thay: Nik Prelec)
89
Matija Horvat
90+3'

Thống kê trận đấu WSG Tirol vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
WSG Tirol
WSG Tirol
TSV Hartberg
TSV Hartberg
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát WSG Tirol vs TSV Hartberg

WSG Tirol (4-4-2): Ferdinand Oswald (25), Felix Bacher (5), Raffael Behounek (30), Dominik Stumberger (26), Kofi Yeboah Schulz (44), Sandi Ogrinec (98), Zan Rogelj (21), Bror Blume (10), Valentino Muller (4), Tim Prica (33), Nik Prelec (9)

TSV Hartberg (4-3-3): Rene Swete (1), Michael Steinwender (12), Christian Klem (14), Mario Sonnleitner (16), Patrick Farkas (29), Lukas Fadinger (8), Okan Aydin (9), Jurgen Heil (28), Albert Ejupi (32), Dario Tadic (24), Seth Paintsil (30)

WSG Tirol
WSG Tirol
4-4-2
25
Ferdinand Oswald
5
Felix Bacher
30
Raffael Behounek
26
Dominik Stumberger
44
Kofi Yeboah Schulz
98
Sandi Ogrinec
21
Zan Rogelj
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
33
Tim Prica
9
Nik Prelec
30
Seth Paintsil
24
Dario Tadic
32
Albert Ejupi
28
Jurgen Heil
9
Okan Aydin
8
Lukas Fadinger
29
Patrick Farkas
16
Mario Sonnleitner
14
Christian Klem
12
Michael Steinwender
1
Rene Swete
TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-3-3
Thay người
78’
Tim Prica
Julius Ertlthaler
46’
Juergen Heil
Matija Horvat
87’
Zan Rogelj
Alexander Ranacher
62’
Michael Steinwender
Manfred Gollner
87’
Valentino Mueller
Johannes Naschberger
62’
Seth Paintsil
Tobias Kainz
89’
Nik Prelec
Justin Forst
62’
Christian Klem
Thomas Kofler
71’
Patrick Farkas
Mario Kropfl
Cầu thủ dự bị
Benjamin Ozegovic
Raphael Sallinger
Alexander Ranacher
Manfred Gollner
Johannes Naschberger
Matija Horvat
Cem Ustundag
Mario Kropfl
Denis Tomic
Philipp Sturm
Julius Ertlthaler
Tobias Kainz
Justin Forst
Thomas Kofler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
17/10 - 2021
06/03 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
07/10 - 2023
03/03 - 2024
26/09 - 2024
09/02 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X