Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matija Frigan (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh) 15 | |
![]() (Pen) Max Dean 42 | |
![]() Momodou Sonko (Kiến tạo: Andrew Hjulsager) 48 | |
![]() Emin Bayram 49 | |
![]() Andrew Hjulsager 59 | |
![]() Jordan Bos (Thay: Griffin Yow) 61 | |
![]() Dogucan Haspolat 63 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager) 70 | |
![]() Emir Ortakaya (Thay: Emin Bayram) 73 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Serhiy Sydorchuk) 73 | |
![]() Arthur Piedfort 74 | |
![]() Max Dean 77 | |
![]() Luka Vuskovic 81 | |
![]() Tiago Araujo 81 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean) 85 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Momodou Sonko) 85 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh 86 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Gent


Diễn biến Westerlo vs Gent

V À A A O O O - Allahyar Sayyadmanesh đã ghi bàn!
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

Thẻ vàng cho Tiago Araujo.

Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.

Thẻ vàng cho Max Dean.

Thẻ vàng cho Arthur Piedfort.
Serhiy Sydorchuk rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Emin Bayram rời sân và được thay thế bởi Emir Ortakaya.
Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Jordan Bos.

Thẻ vàng cho Andrew Hjulsager.

Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Andrew Hjulsager đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Momodou Sonko đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Max Dean từ Gent đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Gent
Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Alfie Devine (10), Dogucan Haspolat (34), Serhiy Sydorchuk (15), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Andrew Hjulsager (17), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)


Thay người | |||
61’ | Griffin Yow Jordan Bos | 70’ | Andrew Hjulsager Franck Surdez |
73’ | Emin Bayram Emir Ortakaya | 85’ | Momodou Sonko Pieter Gerkens |
73’ | Serhiy Sydorchuk Adedire Mebude | 85’ | Max Dean Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Daniel Schmidt | ||
Emir Ortakaya | Pieter Gerkens | ||
Jordan Bos | Andri Gudjohnsen | ||
Muhammed Gumuskaya | Tiago Araujo | ||
Rubin Seigers | Franck Surdez | ||
Roman Neustadter | Sven Kums | ||
Thomas Van Den Keybus | Tibe De Vlieger | ||
Arthur Piedfort | Helio Varela | ||
Adedire Mebude | Gilles De Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại