Thứ Tư, 07/05/2025
Matija Frigan (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh)
15
(Pen) Max Dean
42
Momodou Sonko (Kiến tạo: Andrew Hjulsager)
48
Emin Bayram
49
Andrew Hjulsager
59
Jordan Bos (Thay: Griffin Yow)
61
Dogucan Haspolat
63
Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager)
70
Emir Ortakaya (Thay: Emin Bayram)
73
Adedire Awokoya Mebude (Thay: Serhiy Sydorchuk)
73
Arthur Piedfort
74
Max Dean
77
Luka Vuskovic
81
Tiago Araujo
81
Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)
85
Pieter Gerkens (Thay: Momodou Sonko)
85
Allahyar Sayyadmanesh
86

Thống kê trận đấu Westerlo vs Gent

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Gent
Gent
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Westerlo vs Gent

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' V À A A O O O - Allahyar Sayyadmanesh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Allahyar Sayyadmanesh đã ghi bàn!

85'

Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.

85'

Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

81' Thẻ vàng cho Tiago Araujo.

Thẻ vàng cho Tiago Araujo.

81' Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.

Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.

77' Thẻ vàng cho Max Dean.

Thẻ vàng cho Max Dean.

74' Thẻ vàng cho Arthur Piedfort.

Thẻ vàng cho Arthur Piedfort.

73'

Serhiy Sydorchuk rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.

73'

Emin Bayram rời sân và được thay thế bởi Emir Ortakaya.

70'

Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

63' Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.

Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.

61'

Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Jordan Bos.

59' Thẻ vàng cho Andrew Hjulsager.

Thẻ vàng cho Andrew Hjulsager.

49' Thẻ vàng cho Emin Bayram.

Thẻ vàng cho Emin Bayram.

48'

Andrew Hjulsager đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Momodou Sonko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Momodou Sonko đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Max Dean từ Gent đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Max Dean từ Gent đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

15'

Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Westerlo vs Gent

Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Alfie Devine (10), Dogucan Haspolat (34), Serhiy Sydorchuk (15), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Andrew Hjulsager (17), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)

Westerlo
Westerlo
4-3-3
30
Koen Van Langendonck
22
Bryan Reynolds
44
Luka Vuskovic
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
10
Alfie Devine
34
Dogucan Haspolat
15
Serhiy Sydorchuk
18
Griffin Yow
9
Matija Frigan
7
Allahyar Sayyadmanesh
21
Max Dean
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
17
Andrew Hjulsager
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archie Brown
13
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
12
Hugo Gambor
33
Davy Roef
Gent
Gent
4-2-3-1
Thay người
61’
Griffin Yow
Jordan Bos
70’
Andrew Hjulsager
Franck Surdez
73’
Emin Bayram
Emir Ortakaya
85’
Momodou Sonko
Pieter Gerkens
73’
Serhiy Sydorchuk
Adedire Mebude
85’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
Cầu thủ dự bị
Sinan Bolat
Daniel Schmidt
Emir Ortakaya
Pieter Gerkens
Jordan Bos
Andri Gudjohnsen
Muhammed Gumuskaya
Tiago Araujo
Rubin Seigers
Franck Surdez
Roman Neustadter
Sven Kums
Thomas Van Den Keybus
Tibe De Vlieger
Arthur Piedfort
Helio Varela
Adedire Mebude
Gilles De Meyer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/10 - 2014
08/02 - 2015
26/07 - 2015
21/11 - 2016
Giao hữu
24/06 - 2022
VĐQG Bỉ
07/08 - 2022
H1: 2-1
11/02 - 2023
H1: 2-2
14/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
19/08 - 2024
H1: 3-1
02/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-2
20/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
27/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X