Thứ Sáu, 02/05/2025
Ismael Kone (Thay: Tom Dele-Bashiru)
56
Yaser Asprilla
56
Yaser Asprilla (Thay: Matheus Martins)
56
Giorgi Chakvetadze (Thay: Ken Sema)
56
Jake Livermore (Thay: Francisco Sierralta)
56
Luke Cundle (Thay: Adam Randell)
62
Finn Azaz (Thay: Callum Wright)
70
Dan Scarr
71
Bali Mumba
78
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
82
Mickel Miller (Thay: Bali Mumba)
82
Edo Kayembe
89
Edo Kayembe (Thay: Imran Louza)
89

Thống kê trận đấu Watford vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Watford
Watford
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
67 Kiểm soát bóng 33
16 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 24
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Plymouth Argyle

Tất cả (23)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Imran Louza rời sân nhường chỗ cho Edo Kayembe.

89'

Imran Louza rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Bali Mumba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mickel Miller.

82'

Ryan Hardie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Waine.

82'

Ryan Hardie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng cho Bali Mumba.

Thẻ vàng cho Bali Mumba.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho Dan Scarr.

Thẻ vàng cho Dan Scarr.

70'

Callum Wright rời sân nhường chỗ cho Finn Azaz.

70'

Callum Wright rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Adam Randell rời sân nhường chỗ cho Luke Cundle.

57'

Francisco Sierralta rời sân nhường chỗ cho Jake Livermore.

56'

Francisco Sierralta rời sân nhường chỗ cho Jake Livermore.

57'

Ken Sema rời sân nhường chỗ cho Giorgi Chakvetadze.

56'

Ken Sema rời sân nhường chỗ cho Giorgi Chakvetadze.

57'

Tom Dele-Bashiru rời sân và thay vào đó là Ismael Kone.

56'

Matheus Martins rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57'

Matheus Martins rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.

56'

Matheus Martins rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.

56'

Tom Dele-Bashiru rời sân và thay vào đó là Ismael Kone.

Đội hình xuất phát Watford vs Plymouth Argyle

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), James William Morris (42), Imran Louza (10), Francisco Sierralta (3), Tom Dele-Bashiru (24), Ken Sema (12), Vakoun Issouf Bayo (19), Matheus Martins (37)

Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Saxon Earley (24), Callum Wright (11), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)

Watford
Watford
4-3-3
1
Daniel Bachmann
45
Ryan Andrews
5
Ryan Porteous
4
Wesley Hoedt
42
James William Morris
10
Imran Louza
3
Francisco Sierralta
24
Tom Dele-Bashiru
12
Ken Sema
19
Vakoun Issouf Bayo
37
Matheus Martins
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
11
Callum Wright
24
Saxon Earley
17
Lewis Gibson
6
Dan Scarr
8
Joe Edwards
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
Thay người
56’
Francisco Sierralta
Jake Livermore
62’
Adam Randell
Luke Cundle
56’
Tom Dele-Bashiru
Ismael Kone
70’
Callum Wright
Finn Azaz
56’
Ken Sema
Giorgi Chakvetadze
82’
Bali Mumba
Mikel Miller
56’
Matheus Martins
Yaser Asprilla
82’
Ryan Hardie
Ben Waine
89’
Imran Louza
Edo Kayembe
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Callum Burton
Matthew Pollock
Julio Pleguezuelo
Jake Livermore
Matt Butcher
Ismael Kone
Lewis Warrington
Giorgi Chakvetadze
Finn Azaz
Yaser Asprilla
Luke Cundle
Edo Kayembe
Mikel Miller
Rhys Healey
Tyreik Samuel Wright
Shaqai Forde
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/08 - 2023
01/01 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
Hạng nhất Anh
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X