Đội chủ nhà ở Guimaraes được hưởng một quả phát bóng.
![]() Vangelis Pavlidis 21 | |
![]() Kerem Akturkoglu 45+1' | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 46 | |
![]() Mikel Villanueva 52 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Angel Di Maria) 53 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Gustavo Silva) 56 | |
![]() Alvaro Carreras 71 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Tomas Araujo) 71 | |
![]() Alvaro Carreras (Kiến tạo: Andreas Schjelderup) 77 | |
![]() Samu (Thay: Tiago Silva) 81 | |
![]() Bruno Gaspar (Thay: Maga) 81 | |
![]() Vando Felix (Thay: Telmo Arcanjo) 81 | |
![]() Samu 82 | |
![]() Bruno Gaspar (Thay: Maga) 83 | |
![]() Vando Felix (Thay: Telmo Arcanjo) 83 | |
![]() Vangelis Pavlidis 84 | |
![]() Bruma (Thay: Orkun Kokcu) 84 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis) 84 | |
![]() Samuel Dahl (Thay: Kerem Akturkoglu) 84 | |
![]() Bruma (Thay: Orkun Kokcu) 86 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis) 86 | |
![]() Samuel Dahl (Thay: Kerem Akturkoglu) 86 | |
![]() Angel Di Maria 90+1' | |
![]() Florentino Luis 90+4' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Benfica


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs Benfica
SL Benfica được trọng tài Gustavo Fernandes Correia cho hưởng một quả phạt góc.
Gustavo Fernandes Correia chỉ định một quả ném biên cho SL Benfica ở phần sân của Guimaraes.

Tại Dom Afonso Henriques, Florentino Luis của đội khách đã bị phạt thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Gustavo Fernandes Correia chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica.
Guimaraes được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
SL Benfica có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Guimaraes.
Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

Angel Di Maria (SL Benfica) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân của Guimaraes.
Guimaraes tiến lên tại Dom Afonso Henriques và Mikel Villanueva có cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực bị hàng phòng ngự SL Benfica phá ra.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Fernandes Correia trao.
Đá phạt cho SL Benfica.
Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Samuel Dahl vào sân thay cho Kerem Akturkoglu của SL Benfica.
Bruma thay thế Orkun Kokcu cho đội khách.
Đội khách thay Vangelis Pavlidis bằng Andrea Belotti.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Vangelis Pavlidis để đưa SL Benfica dẫn trước 0-3.

Samu (Guimaraes) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Benfica
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (2), Mikel Villanueva (3), Filipe Relvas (4), Joao Mendes (13), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Joao Mendes Saraiva (17), Gustavo Silva (71), Nelson Oliveira (7)
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Orkun Kökçü (10), Florentino Luis (61), Ángel Di María (11), Fredrik Aursnes (8), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)


Thay người | |||
46’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez | 53’ | Angel Di Maria Andreas Schjelderup |
56’ | Gustavo Silva Nuno Santos | 71’ | Tomas Araujo Leandro Barreiro |
81’ | Telmo Arcanjo Vando Felix | 84’ | Vangelis Pavlidis Andrea Belotti |
81’ | Tiago Silva Samu | 84’ | Kerem Akturkoglu Samuel Dahl |
81’ | Maga Bruno Gaspar | 84’ | Orkun Kokcu Bruma |
Cầu thủ dự bị | |||
Vando Felix | Samuel Soares | ||
Samu | Zeki Amdouni | ||
Charles | Arthur Cabral | ||
Jesús Ramírez | Leandro Barreiro | ||
Mario Rivas | Andrea Belotti | ||
Beni Mukendi | Andreas Schjelderup | ||
Hevertton | Samuel Dahl | ||
Bruno Gaspar | Bruma | ||
Nuno Santos | Tiago Gouveia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại