Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
![]() Trincao (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 4 | |
![]() Nicolas Otamendi 15 | |
![]() Morten Hjulmand 19 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Angel Di Maria) 46 | |
![]() Rui Silva 54 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Zeno Debast) 58 | |
![]() Florentino Luis 60 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis) 63 | |
![]() Kerem Akturkoglu 70 | |
![]() Geovany Quenda (Thay: Pedro Goncalves) 71 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Tomas Araujo) 71 | |
![]() Matheus (Thay: Eduardo Quaresma) 82 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Trincao) 82 | |
![]() Jerry St. Juste (Thay: Maximiliano Araujo) 82 | |
![]() Samuel Dahl (Thay: Alvaro Carreras) 83 | |
![]() Bruma (Thay: Kerem Akturkoglu) 83 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 90 | |
![]() Orkun Kokcu 90+3' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Sporting


Diễn biến Benfica vs Sporting
Phạt trực tiếp cho Sporting Lisbon ở phần sân của SL Benfica.
Joao Pedro Pinheiro trao quyền ném biên cho đội khách.
Bóng ra ngoài và được hưởng phạt góc cho Sporting Lisbon.
Phạt góc cho SL Benfica ở Lisbon.
Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Orkun Kokcu của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arthur Cabral vào sân thay cho Vangelis Pavlidis của đội chủ nhà.
Sporting Lisbon có một quả phát bóng lên.
Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt.
Joao Pedro Pinheiro cho SL Benfica hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của họ.
Geny Catamo đã trở lại sân.
Geny Catamo của Sporting Lisbon đang được chăm sóc và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Ném biên cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.
SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Viktor Gyokeres của Sporting Lisbon nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Samuel Dahl vào thay Kerem Akturkoglu cho SL Benfica tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
Bruno Lage thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica với Bruma vào thay Alvaro Fernandez.
Đội hình xuất phát Benfica vs Sporting
Benfica (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Florentino Luis (61), Ángel Di María (11), Fredrik Aursnes (8), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)
Sporting (3-4-3): Rui Silva (24), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Zeno Debast (6), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)


Thay người | |||
46’ | Angel Di Maria Andreas Schjelderup | 58’ | Zeno Debast Hidemasa Morita |
71’ | Tomas Araujo Andrea Belotti | 71’ | Pedro Goncalves Geovany Quenda |
83’ | Alvaro Carreras Samuel Dahl | 82’ | Eduardo Quaresma Matheus Reis |
83’ | Kerem Akturkoglu Bruma | 82’ | Maximiliano Araujo Jeremiah St. Juste |
90’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral | 82’ | Trincao Conrad Harder |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Geovany Quenda | ||
Arthur Cabral | Franco Israel | ||
Leandro Barreiro | Matheus Reis | ||
Andrea Belotti | Jeremiah St. Juste | ||
Andreas Schjelderup | Conrad Harder | ||
Samuel Dahl | Ivan Fresneda | ||
Bruma | Biel | ||
Tiago Gouveia | Ricardo Esgaio | ||
Adrian Bajrami | Hidemasa Morita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
18 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại