Chủ Nhật, 11/05/2025
Trincao (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)
4
Nicolas Otamendi
15
Morten Hjulmand
19
Andreas Schjelderup (Thay: Angel Di Maria)
46
Rui Silva
54
Hidemasa Morita (Thay: Zeno Debast)
58
Florentino Luis
60
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis)
63
Kerem Akturkoglu
70
Geovany Quenda (Thay: Pedro Goncalves)
71
Andrea Belotti (Thay: Tomas Araujo)
71
Matheus (Thay: Eduardo Quaresma)
82
Conrad Harder (Thay: Trincao)
82
Jerry St. Juste (Thay: Maximiliano Araujo)
82
Samuel Dahl (Thay: Alvaro Carreras)
83
Bruma (Thay: Kerem Akturkoglu)
83
Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis)
90
Orkun Kokcu
90+3'

Thống kê trận đấu Benfica vs Sporting

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
Sporting
Sporting
59 Kiểm soát bóng 41
24 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 11
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Benfica vs Sporting

Tất cả (139)
90+7'

Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng ném biên ở phần sân của họ.

90+6'

Phạt trực tiếp cho Sporting Lisbon ở phần sân của SL Benfica.

90+6'

Joao Pedro Pinheiro trao quyền ném biên cho đội khách.

90+5'

Bóng ra ngoài và được hưởng phạt góc cho Sporting Lisbon.

90+4'

Phạt góc cho SL Benfica ở Lisbon.

90+3'

Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3' Orkun Kokcu của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Orkun Kokcu của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+3'

Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Arthur Cabral vào sân thay cho Vangelis Pavlidis của đội chủ nhà.

90+1'

Sporting Lisbon có một quả phát bóng lên.

90'

Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt.

89'

Joao Pedro Pinheiro cho SL Benfica hưởng quả phát bóng lên.

89'

Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân của họ.

88'

Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của họ.

88'

Geny Catamo đã trở lại sân.

87'

Geny Catamo của Sporting Lisbon đang được chăm sóc và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.

86'

Ném biên cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.

85'

SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

85'

Viktor Gyokeres của Sporting Lisbon nhắm trúng đích nhưng không thành công.

84'

Samuel Dahl vào thay Kerem Akturkoglu cho SL Benfica tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.

83'

Bruno Lage thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica với Bruma vào thay Alvaro Fernandez.

Đội hình xuất phát Benfica vs Sporting

Benfica (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Florentino Luis (61), Ángel Di María (11), Fredrik Aursnes (8), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)

Sporting (3-4-3): Rui Silva (24), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Zeno Debast (6), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)

Benfica
Benfica
4-1-4-1
1
Anatoliy Trubin
44
Tomas Araujo
4
António Silva
30
Nicolás Otamendi
3
Álvaro Fernández
61
Florentino Luis
11
Ángel Di María
8
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kökçü
17
Kerem Aktürkoğlu
14
Vangelis Pavlidis
8
Pedro Gonçalves
9
Viktor Gyökeres
17
Francisco Trincao
20
Maximiliano Araújo
6
Zeno Debast
42
Morten Hjulmand
21
Geny Catamo
25
Gonçalo Inácio
26
Ousmane Diomande
72
Quaresma
24
Rui Silva
Sporting
Sporting
3-4-3
Thay người
46’
Angel Di Maria
Andreas Schjelderup
58’
Zeno Debast
Hidemasa Morita
71’
Tomas Araujo
Andrea Belotti
71’
Pedro Goncalves
Geovany Quenda
83’
Alvaro Carreras
Samuel Dahl
82’
Eduardo Quaresma
Matheus Reis
83’
Kerem Akturkoglu
Bruma
82’
Maximiliano Araujo
Jeremiah St. Juste
90’
Vangelis Pavlidis
Arthur Cabral
82’
Trincao
Conrad Harder
Cầu thủ dự bị
Samuel Soares
Geovany Quenda
Arthur Cabral
Franco Israel
Leandro Barreiro
Matheus Reis
Andrea Belotti
Jeremiah St. Juste
Andreas Schjelderup
Conrad Harder
Samuel Dahl
Ivan Fresneda
Bruma
Biel
Tiago Gouveia
Ricardo Esgaio
Adrian Bajrami
Hidemasa Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
11/12 - 2012
04/12 - 2021
18/04 - 2022
16/01 - 2023
22/05 - 2023
13/11 - 2023
07/04 - 2024
30/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
24/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
20/04 - 2025
14/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
10/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
11/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
23/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
04/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting3324725979H T T T T
2BenficaBenfica3325445679T H T T T
3FC PortoFC Porto3220573165B T T B T
4SC BragaSC Braga3219852665H T T H H
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes32141261354T T B T T
6Santa ClaraSanta Clara3316611354B H T H T
7FamalicaoFamalicao33111111444T B H B B
8Casa Pia ACCasa Pia AC3211912-542H B H B H
9EstorilEstoril3211912-942T B B T B
10Rio AveRio Ave3391014-1637T H B T H
11MoreirenseMoreirense329914-1136T B B H B
12AroucaArouca3281014-1734B H T B H
13NacionalNacional339717-1534T B H B H
14Gil VicenteGil Vicente328816-1332B B T T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora327817-2129T B B T B
16FarenseFarense325918-2124H T B B T
17BoavistaBoavista326620-3124T B T B T
18AVS Futebol SADAVS Futebol SAD3241216-3324B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X