Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC hôm nay 14-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 14/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 3

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-2
T7, 16:00 14/09/2024
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
4
Ryota Kajikawa (Kiến tạo: Kanta Chiba)
30
Yuta Goke (Kiến tạo: Renji Matsui)
43
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
55
Masato Nakayama (Thay: Eronildo)
66
Aoi Kudo (Thay: Yoshiki Matsushita)
66
George Onaiwu (Thay: Ryunosuke Sagara)
66
Anderson Chaves (Thay: Kanta Chiba)
72
Keigo Enomoto (Thay: Ryota Kajikawa)
72
Toya Myogan (Thay: Motohiko Nakajima)
74
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
77
Shohei Kawakami (Thay: Hiroto Sese)
77
Ryunosuke Sugawara (Thay: Renji Matsui)
80
Shota Suzuki (Thay: So Nakagawa)
80
(og) Malcolm Tsuyoshi Moyo
90+1'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuki Saneto (13), Masahiro Sugata (5), Masayuki Okuyama (32), Yuta Goke (11), Renji Matsui (6), Yoshiki Matsushita (8), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Eronildo (98)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Kota Osone (13), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
13
Yuki Saneto
5
Masahiro Sugata
32
Masayuki Okuyama
11
Yuta Goke
6
Renji Matsui
8
Yoshiki Matsushita
14
Ryunosuke Sagara
7
Motohiko Nakajima
98
Eronildo
9 2
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
70
Kanta Chiba
6
Taiki Arai
36
Hiroto Sese
13
Kota Osone
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
66’
Eronildo
Masato Nakayama
72’
Ryota Kajikawa
Keigo Enomoto
66’
Ryunosuke Sagara
George Onaiwu
72’
Kanta Chiba
Anderson Chaves
66’
Yoshiki Matsushita
Aoi Kudo
77’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
74’
Motohiko Nakajima
Toya Myogan
77’
Hiroto Sese
Shohei Kawakami
80’
Renji Matsui
Ryunosuke Sugawara
80’
So Nakagawa
Shota Suzuki
Cầu thủ dự bị
Koki Matsuzawa
Keigo Enomoto
Ryunosuke Sugawara
Kei Uchiyama
Masato Nakayama
Shota Suzuki
George Onaiwu
Wendel
Toya Myogan
Kazuyoshi Shimabuku
Aoi Kudo
Shohei Kawakami
Yuta Koide
Anderson Chaves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X