Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai hôm nay 23-04-2023

Giải J League 2 - CN, 23/4

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

3 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 23/04/2023
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiromu Kamada
3
Kenshiro Hirao (Thay: Ryota Iwabuchi)
19
Ryo Watanabe
45
Yuta Goke
49
Masato Nakayama (Thay: Hiroto Yamada)
61
Ryunosuke Sagara (Thay: Ryoma Kida)
61
Chihiro Kato (Thay: Motohiko Nakajima)
61
Masato Nakayama (Kiến tạo: Ryunosuke Sagara)
63
Yuta Goke (Kiến tạo: Ewerton)
65
Masato Nakayama
68
Ken Yamura
73
Ryosuke Hisadomi
73
Ken Yamura (Thay: Taisuke Mizuno)
73
Ryosuke Hisadomi (Thay: Keisuke Ogasawara)
73
Koji Hachisuka (Thay: Yuta Goke)
78
Anderson Chaves (Thay: Kenshiro Hirao)
81
Yoshiki Matsushita (Thay: Hiromu Kamada)
85
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Ryo Watanabe)
86
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
90+3'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Sugita Masahiko (15), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
15
Sugita Masahiko
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
7
Motohiko Nakajima
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
32
Hiromu Kamada
6
Ewerton
11
Yuta Goke
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
19’
Anderson Chaves
Kenshiro Hirao
61’
Hiroto Yamada
Masato Nakayama
73’
Keisuke Ogasawara
Ryosuke Hisadomi
61’
Motohiko Nakajima
Chihiro Kato
73’
Taisuke Mizuno
Ken Yamura
61’
Ryoma Kida
Ryunosuke Sagara
81’
Kenshiro Hirao
Anderson Chaves
78’
Yuta Goke
Koji Hachisuka
85’
Hiromu Kamada
Yoshiki Matsushita
Cầu thủ dự bị
Taiki Arai
Foguinho
Anderson Chaves
Masato Nakayama
Ryosuke Hisadomi
Chihiro Kato
Kenshiro Hirao
Yoshiki Matsushita
Ken Yamura
Ryunosuke Sagara
Tomoki Ueda
Koji Hachisuka
Masayuki Yamada
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X