Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kanta Nagata
26
So Nakagawa
27
Ken Yamura
45
Taiki Arai (Thay: Masahiko Sugita)
46
Masato Nakayama
51
Kanta Nagata
62
Keigo Enomoto (Thay: Ryota Kajikawa)
64
Hiromu Kamada (Thay: Motohiko Nakajima)
64
Eronildo (Thay: Masato Nakayama)
64
Renji Matsui (Thay: Aoi Kudo)
77
Kazaki Nakagawa (Thay: Kota Osone)
81
George Onaiwu (Thay: Yuta Goke)
85
Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)
85
Kaito Seriu (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
89

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), So Nakagawa (4), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kanta Nagata (24), Masahiko Sugita (15), Kento Nishiya (26), Ryota Kajikawa (23), Kota Osone (13), Ken Yamura (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), Yuta Goke (11), Aoi Kudo (17), Kazuki Nagasawa (37), Ryunosuke Sagara (14), Masato Nakayama (9), Motohiko Nakajima (7)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
4
So Nakagawa
19
Kazuyoshi Shimabuku
24
Kanta Nagata
15
Masahiko Sugita
26
Kento Nishiya
23
Ryota Kajikawa
13
Kota Osone
9
Ken Yamura
7
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
14
Ryunosuke Sagara
37
Kazuki Nagasawa
17
Aoi Kudo
11
Yuta Goke
39
Rikuto Ishio
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
2
Ryota Takada
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Masahiko Sugita
Taiki Arai
64’
Motohiko Nakajima
Hiromu Kamada
64’
Ryota Kajikawa
Keigo Enomoto
64’
Masato Nakayama
Eronildo
81’
Kota Osone
Kazaki Nakagawa
77’
Aoi Kudo
Renji Matsui
89’
Kazuyoshi Shimabuku
Kaito Seriu
85’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
85’
Yuta Goke
George Onaiwu
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Yuma Obata
Kotaro Yamahara
Tetsuya Chinen
Ryosuke Hisadomi
Renji Matsui
Taiki Arai
Hiromu Kamada
Keigo Enomoto
Toya Myogan
Kazaki Nakagawa
George Onaiwu
Kaito Seriu
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X