Thứ Ba, 06/05/2025
Motohiko Nakajima
11
Stefan Mauk
36
Kodai Sano
39
Yuto Uchida (Thay: Yosuke Akiyama)
46
Takaya Kimura (Thay: Stefan Mauk)
46
Kodai Sano (Kiến tạo: Takaya Kimura)
48
Yuta Koide
58
Tiago Alves (Thay: Yudai Tanaka)
59
Tiago Alves
64
Tae-Hyeon Kim
64
Ryoma Kida (Thay: Koji Hachisuka)
72
Yosuke Kawai (Thay: Ryo Tabei)
72
Ryo Takahashi (Thay: Kodai Sano)
72
Foguinho (Thay: Yuta Goke)
82
Jordy Buijs
86
Taishi Semba (Thay: Solomon Sakuragawa)
89

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Koji Hachisuka (4), Yosuke Akiyama (2), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Hiroto Yamada (13)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yuya Takagi (2), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Ryo Tabei (41), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
4
Koji Hachisuka
2
Yosuke Akiyama
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
13
Hiroto Yamada
18
Solomon Sakuragawa
8
Stefan Mauk
41
Ryo Tabei
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
2
Yuya Takagi
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Yosuke Akiyama
Yuto Uchida
46’
Stefan Mauk
Takaya Kimura
72’
Koji Hachisuka
Ryoma Kida
59’
Yudai Tanaka
Tiago Alves
82’
Yuta Goke
Foguinho
72’
Ryo Tabei
Yosuke Kawai
72’
Kodai Sano
Ryo Takahashi
89’
Solomon Sakuragawa
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Foguinho
Tiago Alves
Ryoma Kida
Takaya Kimura
Chihiro Kato
Taishi Semba
Yoshiki Matsushita
Yosuke Kawai
Yuto Uchida
Ryo Takahashi
Masashi Wakasa
Yoshitake Suzuki
Yuma Obata
Junki Kanayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410311633T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3FC ImabariFC Imabari14671925H H T H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija14743825T H T B H
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522H B T T T
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121T H T B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216H B T H B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H H B B
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14347-813B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14257-911H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X