Thứ Bảy, 21/06/2025
Motohiko Nakajima
11
Stefan Mauk
36
Kodai Sano
39
Yuto Uchida (Thay: Yosuke Akiyama)
46
Takaya Kimura (Thay: Stefan Mauk)
46
Kodai Sano (Kiến tạo: Takaya Kimura)
48
Yuta Koide
58
Tiago Alves (Thay: Yudai Tanaka)
59
Tiago Alves
64
Tae-Hyeon Kim
64
Ryoma Kida (Thay: Koji Hachisuka)
72
Yosuke Kawai (Thay: Ryo Tabei)
72
Ryo Takahashi (Thay: Kodai Sano)
72
Foguinho (Thay: Yuta Goke)
82
Jordy Buijs
86
Taishi Semba (Thay: Solomon Sakuragawa)
89

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Koji Hachisuka (4), Yosuke Akiyama (2), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Hiroto Yamada (13)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yuya Takagi (2), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Ryo Tabei (41), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
4
Koji Hachisuka
2
Yosuke Akiyama
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
13
Hiroto Yamada
18
Solomon Sakuragawa
8
Stefan Mauk
41
Ryo Tabei
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
2
Yuya Takagi
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Yosuke Akiyama
Yuto Uchida
46’
Stefan Mauk
Takaya Kimura
72’
Koji Hachisuka
Ryoma Kida
59’
Yudai Tanaka
Tiago Alves
82’
Yuta Goke
Foguinho
72’
Ryo Tabei
Yosuke Kawai
72’
Kodai Sano
Ryo Takahashi
89’
Solomon Sakuragawa
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Foguinho
Tiago Alves
Ryoma Kida
Takaya Kimura
Chihiro Kato
Taishi Semba
Yoshiki Matsushita
Yosuke Kawai
Yuto Uchida
Ryo Takahashi
Masashi Wakasa
Yoshitake Suzuki
Yuma Obata
Junki Kanayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X