Thứ Tư, 07/05/2025
Tae-Hyeon Kim
3
Stefan Mauk (Kiến tạo: Ryo Nagai)
40
Cayman Togashi (Thay: Motohiko Nakajima)
46
Kodai Sano (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
51
Haruka Motoyama
53
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka)
59
Felippe Cardoso (Thay: Masashi Wakasa)
59
Eui-Gwon Han (Thay: Stefan Mauk)
69
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita)
70
Takumi Mase
73
Shumpei Naruse (Thay: Kodai Sano)
80
Taishi Semba (Thay: Haruka Motoyama)
80
Takumi Nagura (Thay: Foguinho)
80
Tomohiko Miyazaki (Thay: Yudai Tanaka)
89
Takaya Kimura (Thay: Ryo Nagai)
89
Taishi Semba
90+2'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (35), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Ryosuke Kawano (16), Kodai Sano (22), Haruka Motoyama (26), Yuji Wakasa (34), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Ryo Nagai (38)

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Ryoma Kida (18), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
35
Daiki Hotta
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
16
Ryosuke Kawano
22
Kodai Sano
26
Haruka Motoyama
34
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
8
Stefan Mauk
38
Ryo Nagai
9
Masato Nakayama
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
35
Foguinho
8
Yoshiki Matsushita
4
Koji Hachisuka
25
Takumi Mase
20
Tae-Hyeon Kim
47
Yota Sato
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
Thay người
69’
Stefan Mauk
Eui-Gwon Han
46’
Motohiko Nakajima
Cayman Togashi
80’
Haruka Motoyama
Taishi Semba
59’
Koji Hachisuka
Yuto Uchida
80’
Kodai Sano
Shumpei Naruse
59’
Masashi Wakasa
Felippe Cardoso
89’
Yudai Tanaka
Tomohiko Miyazaki
70’
Yoshiki Matsushita
Yong-Gi Ryang
89’
Ryo Nagai
Takaya Kimura
80’
Foguinho
Takumi Nagura
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Yuto Uchida
Mizuki Hamada
Yong-Gi Ryang
Tomohiko Miyazaki
Takumi Nagura
Eui-Gwon Han
Felippe Cardoso
Takaya Kimura
Cayman Togashi
Taishi Semba
Naoya Fukumori
Shumpei Naruse
Daichi Sugimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X