Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita hôm nay 12-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 12/3

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

4 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 2-1
T7, 12:00 12/03/2022
Vòng 4 - J League 2
Transcosmos Stadium Nagasaki
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shun Nagasawa (Kiến tạo: Yuto Misao)
8
Cristiano (Kiến tạo: Edigar Junio)
10
Matheus Pereira
45+1'
(Pen) Edigar Junio
45+4'
Katsunori Ueebisu (Thay: Junya Nodake)
46
Asahi Masuyama (Thay: Kenta Inoue)
46
Hiroto Nakagawa
50
Cristiano (Kiến tạo: Ken Tokura)
55
Hiroshi Futami
62
Asahi Uenaka (Thay: Edigar Junio)
66
Arata Watanabe (Thay: Kazuki Fujimoto)
66
Kohei Isa (Thay: Hiroto Nakagawa)
66
Ryo Okui (Kiến tạo: Takashi Sawada)
67
Ryohei Yamazaki (Thay: Takashi Sawada)
74
Koya Okuda (Thay: Ken Tokura)
74
Shinya Utsumoto (Thay: Shun Nagasawa)
80
Hijiri Kato (Thay: Hiroshi Futami)
84
Yohei Otake (Thay: Masaru Kato)
84

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Oita Trinita
Oita Trinita
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Oita Trinita

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Takashi Kasahara (21), Ryo Okui (5), Kota Muramatsu (16), Yusei Egawa (24), Hiroshi Futami (26), Cristiano (7), Masaru Kato (13), Caio Cesar (10), Takashi Sawada (19), Ken Tokura (27), Edigar Junio (11)

Oita Trinita (4-1-2-3): Shun Takagi (1), Junya Nodake (28), Matheus Pereira (31), Kento Haneda (49), Yuto Misao (3), Yuki Kobayashi (6), Hiroto Nakagawa (23), Hokuto Shimoda (11), Kenta Inoue (17), Shun Nagasawa (20), Kazuki Fujimoto (18)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
21
Takashi Kasahara
5
Ryo Okui
16
Kota Muramatsu
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
7 2
Cristiano
13
Masaru Kato
10
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
27
Ken Tokura
11
Edigar Junio
18
Kazuki Fujimoto
20
Shun Nagasawa
17
Kenta Inoue
11
Hokuto Shimoda
23
Hiroto Nakagawa
6
Yuki Kobayashi
3
Yuto Misao
49
Kento Haneda
31
Matheus Pereira
28
Junya Nodake
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
4-1-2-3
Thay người
66’
Edigar Junio
Asahi Uenaka
46’
Kenta Inoue
Asahi Masuyama
74’
Ken Tokura
Koya Okuda
46’
Junya Nodake
Katsunori Ueebisu
74’
Takashi Sawada
Ryohei Yamazaki
66’
Hiroto Nakagawa
Kohei Isa
84’
Masaru Kato
Yohei Otake
66’
Kazuki Fujimoto
Arata Watanabe
84’
Hiroshi Futami
Hijiri Kato
80’
Shun Nagasawa
Shinya Utsumoto
Cầu thủ dự bị
Asahi Uenaka
Masaki Yumiba
Yohei Otake
Kohei Isa
Shunki Takahashi
Arata Watanabe
Hijiri Kato
Asahi Masuyama
Masaya Tomizawa
Katsunori Ueebisu
Koya Okuda
Konosuke Nishikawa
Ryohei Yamazaki
Shinya Utsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
01/10 - 2022
21/05 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
06/10 - 2024
18/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu241176440B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo249510-932H T T T B
11FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X