Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki hôm nay 21-05-2023

Giải J League 2 - CN, 21/5

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 21/05/2023
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Caio Cesar
10
Ten Miyagi
13
Ten Miyagi
25
Ten Miyagi
25
Ten Miyagi
25
Kazuki Fujimoto (Kiến tạo: Junya Nodake)
39
Clayson
41
Shunki Takahashi (Thay: Clayson)
46
Jun Okano (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
46
Valdo
55
Takashi Sawada (Thay: Edigar Junio)
66
Kohei Isa (Thay: Shinya Utsumoto)
68
Josei Sato (Thay: Yamato Machida)
68
Caio Cesar
75
Ken Tokura (Thay: Asahi Masuyama)
78
Masaki Yumiba (Thay: Junya Nodake)
82
Taira Shige (Thay: Katsunori Ueebisu)
82
Tomoya Ando (Thay: Kazuki Fujimoto)
88
Kento Haneda
90+3'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

Oita Trinita (4-2-3-1): Konosuke Nishikawa (24), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Derlan (3), Keita Takahata (17), Kento Haneda (49), Junya Nodake (28), Yamato Machida (8), Naoki Nomura (10), Kazuki Fujimoto (18), Shinya Utsumoto (29)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Valdo (4), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Tsubasa Kasayanagi (33), Clayson (29), Ten Miyagi (24), Edigar Junio (11)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-2-3-1
24
Konosuke Nishikawa
19
Katsunori Ueebisu
31
Matheus Pereira
3
Derlan
17
Keita Takahata
49
Kento Haneda
28
Junya Nodake
8
Yamato Machida
10
Naoki Nomura
18
Kazuki Fujimoto
29
Shinya Utsumoto
11
Edigar Junio
24
Ten Miyagi
29
Clayson
33
Tsubasa Kasayanagi
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
23
Shunya Yoneda
25
Kazuki Kushibiki
4
Valdo
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
68’
Shinya Utsumoto
Kohei Isa
46’
Clayson
Shunki Takahashi
68’
Yamato Machida
Josei Sato
46’
Tsubasa Kasayanagi
Jun Okano
82’
Katsunori Ueebisu
Taira Shige
66’
Edigar Junio
Takashi Sawada
82’
Junya Nodake
Masaki Yumiba
78’
Asahi Masuyama
Ken Tokura
88’
Kazuki Fujimoto
Tomoya Ando
Cầu thủ dự bị
Kohei Isa
Ken Tokura
Taira Shige
Yohei Otake
Masaki Yumiba
Takashi Sawada
Hiroto Nakagawa
Hiroki Akino
Tomoya Ando
Shunki Takahashi
Yoshiaki Arai
Jun Okano
Josei Sato
Gaku Harada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
01/10 - 2022
21/05 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
06/10 - 2024
18/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu241176440B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo249510-932H T T T B
11FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X