Thứ Tư, 18/06/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki hôm nay 01-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 01/10

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

3 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 3-0
T7, 17:00 01/10/2022
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masaki Yumiba (Kiến tạo: Shun Nagasawa)
1
Tsukasa Umesaki (Kiến tạo: Kenta Inoue)
5
Clayson
15
Masaki Yumiba
26
Shun Nagasawa (Kiến tạo: Kenta Inoue)
40
Yamato Machida
45+2'
Asahi Masuyama (Thay: Keita Takahata)
46
Shunki Takahashi (Thay: Hijiri Kato)
46
Shunya Yoneda
50
Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba)
59
Samuel (Thay: Shun Nagasawa)
70
Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki)
70
Cristiano
72
Cristiano (Thay: Yohei Otake)
72
Asahi Uenaka (Thay: Edigar Junio)
72
Koya Okuda (Thay: Hiroshi Futami)
79
Seiya Satsukida (Thay: Clayson)
82
Naoki Nomura (Thay: Hokuto Shimoda)
86

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Keita Takahata (38), Hokuto Shimoda (11), Masaki Yumiba (43), Yamato Machida (8), Tsukasa Umesaki (27), Shun Nagasawa (20)

V-Varen Nagasaki (3-4-2-1): Takashi Kasahara (21), Kazuki Kushibiki (25), Hiroshi Futami (26), Haruki Shirai (38), Shunya Yoneda (23), Hijiri Kato (15), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Yohei Otake (20), Clayson (29), Edigar Junio (11)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
44
Shun Yoshida
15
Yuta Koide
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
38
Keita Takahata
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
8
Yamato Machida
27
Tsukasa Umesaki
20
Shun Nagasawa
11
Edigar Junio
29
Clayson
20
Yohei Otake
13
Masaru Kato
6
Yuya Kuwasaki
15
Hijiri Kato
23
Shunya Yoneda
38
Haruki Shirai
26
Hiroshi Futami
25
Kazuki Kushibiki
21
Takashi Kasahara
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-4-2-1
Thay người
46’
Keita Takahata
Asahi Masuyama
46’
Hijiri Kato
Shunki Takahashi
59’
Masaki Yumiba
Eduardo Neto
72’
Yohei Otake
Cristiano
70’
Shun Nagasawa
Samuel
72’
Edigar Junio
Asahi Uenaka
70’
Tsukasa Umesaki
Mu Kanazaki
79’
Hiroshi Futami
Koya Okuda
86’
Hokuto Shimoda
Naoki Nomura
82’
Clayson
Seiya Satsukida
Cầu thủ dự bị
Samuel
Masaya Tomizawa
Shun Takagi
Shunki Takahashi
Yukitoshi Ito
Shota Kikuchi
Eduardo Neto
Seiya Satsukida
Asahi Masuyama
Cristiano
Naoki Nomura
Asahi Uenaka
Mu Kanazaki
Koya Okuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
01/10 - 2022
21/05 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
06/10 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X