Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock hôm nay 27-04-2022

Giải J League 2 - Th 4, 27/4

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
T4, 17:00 27/04/2022
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Caio Cesar
16
Edigar Junio (Kiến tạo: Cristiano)
32
Asahi Uenaka
44
Mizuki Ando (Thay: Shoji Toyama)
46
Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato)
46
Ken Tokura (Thay: Asahi Uenaka)
61
Yutaka Soneda (Thay: Naoki Tsubaki)
65
Ryohei Yamazaki (Thay: Edigar Junio)
69
Masaru Kato (Thay: Yuya Kuwasaki)
69
Kaito Umeda (Thay: Kosuke Kinoshita)
72
Yuto Mori (Thay: Koichi Murata)
85
Takashi Sawada (Thay: Shunya Yoneda)
87
Kota Muramatsu (Thay: Ryo Okui)
87
Masaya Tomizawa
90+2'

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Ryo Okui (5), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Cristiano (7), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Shunya Yoneda (23), Asahi Uenaka (9), Edigar Junio (11)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Naoki Tsubaki (14), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Kazuma Takai (11), Kosuke Kinoshita (15), Shoji Toyama (38)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
5
Ryo Okui
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
15
Hijiri Kato
7
Cristiano
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
23
Shunya Yoneda
9
Asahi Uenaka
11
Edigar Junio
38
Shoji Toyama
15
Kosuke Kinoshita
11
Kazuma Takai
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
14
Naoki Tsubaki
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
61’
Asahi Uenaka
Ken Tokura
46’
Ryo Niizato
Kenshin Takagishi
69’
Yuya Kuwasaki
Masaru Kato
46’
Shoji Toyama
Mizuki Ando
69’
Edigar Junio
Ryohei Yamazaki
65’
Naoki Tsubaki
Yutaka Soneda
87’
Ryo Okui
Kota Muramatsu
72’
Kosuke Kinoshita
Kaito Umeda
87’
Shunya Yoneda
Takashi Sawada
85’
Koichi Murata
Yuto Mori
Cầu thủ dự bị
Kota Muramatsu
Yutaka Soneda
Masaru Kato
Kenshin Takagishi
Ken Tokura
Nao Yamada
Ryohei Yamazaki
Koji Homma
Seiya Satsukida
Mizuki Ando
Takashi Sawada
Kaito Umeda
Gaku Harada
Yuto Mori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
14/09 - 2022
03/05 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X