Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki hôm nay 14-09-2022

Giải J League 2 - Th 4, 14/9

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 14/09/2022
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fumiya Unoki
16
Koki Gotoda
38
Takashi Sawada (Thay: Cristiano)
46
Takashi Sawada
52
Koshi Osaki (Thay: Yoshitake Suzuki)
55
Takaya Kuroishi (Thay: Koki Gotoda)
62
Naoki Tsubaki (Thay: Fumiya Unoki)
62
Fumiya Sugiura (Thay: Jun Kanakubo)
62
Masaru Kato
66
Hijiri Kato (Thay: Ryo Okui)
66
Edigar Junio (Thay: Ken Tokura)
67
Kosuke Kinoshita (Thay: Mizuki Ando)
69
Clayson
72
Yuya Kuwasaki (Thay: Caio Cesar)
76
Hiroshi Futami (Thay: Haruki Shirai)
85

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki

Mito Hollyhock (3-4-2-1): Louis Yamaguchi (28), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Koki Gotoda (2), Fumiya Unoki (37), Kenshin Takagishi (30), Ryosuke Maeda (16), Kodai Dohi (22), Jun Kanakubo (10), Mizuki Ando (9)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Ryo Okui (5), Haruki Shirai (38), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Masaru Kato (13), Caio Cesar (10), Cristiano (7), Clayson (29), Shunya Yoneda (23), Ken Tokura (27)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-4-2-1
28
Louis Yamaguchi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
2
Koki Gotoda
37
Fumiya Unoki
30
Kenshin Takagishi
16
Ryosuke Maeda
22
Kodai Dohi
10
Jun Kanakubo
9
Mizuki Ando
27
Ken Tokura
23
Shunya Yoneda
29
Clayson
7
Cristiano
10
Caio Cesar
13
Masaru Kato
24
Yusei Egawa
25
Kazuki Kushibiki
38
Haruki Shirai
5
Ryo Okui
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
55’
Yoshitake Suzuki
Koshi Osaki
46’
Cristiano
Takashi Sawada
62’
Jun Kanakubo
Fumiya Sugiura
66’
Ryo Okui
Hijiri Kato
62’
Koki Gotoda
Takaya Kuroishi
67’
Ken Tokura
Edigar Junio
62’
Fumiya Unoki
Naoki Tsubaki
76’
Caio Cesar
Yuya Kuwasaki
69’
Mizuki Ando
Kosuke Kinoshita
85’
Haruki Shirai
Hiroshi Futami
Cầu thủ dự bị
Kosuke Kinoshita
Takashi Kasahara
Fumiya Sugiura
Hijiri Kato
Kaiho Nakayama
Hiroshi Futami
Koshi Osaki
Yuya Kuwasaki
Takaya Kuroishi
Takashi Sawada
Reo Yasunaga
Edigar Junio
Naoki Tsubaki
Yohei Otake

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
14/09 - 2022
03/05 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X