Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki hôm nay 12-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 12/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 3

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 2-1
T7, 16:00 12/08/2023
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koichi Murata
7
Takatora Einaga
12
Keita Nakamura (Kiến tạo: Caio Cesar)
28
Kazuki Kushibiki
31
Takumi Nagura (Thay: Yuya Kuwasaki)
46
Caio Cesar
47
Kaito Umeda (Thay: Yuki Kusano)
58
Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando)
58
Fumiya Unoki (Thay: Kaito Umeda)
65
Ryo Okui (Thay: Asahi Masuyama)
65
Kaito Matsuzawa (Thay: Takashi Sawada)
65
Fumiya Unoki (Kiến tạo: Motoki Ohara)
69
Kaito Matsuzawa (Kiến tạo: Marcos Guilherme)
79
Serinsariu Joppu (Thay: Marcos Guilherme)
79
Kazuma Nagai (Thay: Shumpei Naruse)
81
Takumi Kusumoto (Thay: Takatora Einaga)
81
Keita Nakamura (Kiến tạo: Serinsariu Joppu)
83
Masaru Kato (Thay: Keita Nakamura)
86
Kazuma Nagai
90+4'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Shumpei Naruse (13), Takatora Einaga (31), Hidetoshi Takeda (7), Fumiya Sugiura (34), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Mizuki Ando (9)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Carlos Gutierrez (36), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Takashi Sawada (19), Keita Nakamura (50), Marcos Guilherme (2), Juan Delgado (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
13
Shumpei Naruse
31
Takatora Einaga
7
Hidetoshi Takeda
34
Fumiya Sugiura
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
9
Mizuki Ando
9
Juan Delgado
2
Marcos Guilherme
50 2
Keita Nakamura
19
Takashi Sawada
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
23
Shunya Yoneda
25
Kazuki Kushibiki
36
Carlos Gutierrez
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
58’
Mizuki Ando
Shimon Teranuma
46’
Yuya Kuwasaki
Takumi Nagura
58’
Fumiya Unoki
Kaito Umeda
65’
Takashi Sawada
Kaito Matsuzawa
65’
Kaito Umeda
Fumiya Unoki
65’
Asahi Masuyama
Ryo Okui
81’
Shumpei Naruse
Kazuma Nagai
79’
Marcos Guilherme
Serinsariu Joppu
81’
Takatora Einaga
Takumi Kusumoto
86’
Keita Nakamura
Masaru Kato
Cầu thủ dự bị
Shimon Teranuma
Serinsariu Joppu
Kaito Umeda
Kaito Matsuzawa
Fumiya Unoki
Takumi Nagura
Kenshin Takagishi
Masaru Kato
Kazuma Nagai
Ryo Okui
Takumi Kusumoto
Jun Okano
Ryusei Haruna
Gaku Harada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
14/09 - 2022
03/05 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X