Chủ Nhật, 15/06/2025
Azizbek Turgunbaev
28
Abdulaziz Hatem
33
Bassam Al-Rawi
41
Mohamed Al-Mannai (Thay: Abdel Aziz Hatem)
46
Mohamed Al Mannai (Thay: Abdulaziz Hatem)
46
Mohammed Muntari (Thay: Ahmed Al Ganehi)
57
Edmilson Junior (Thay: Amro Abdelfatah Ali Surag)
57
Jamshid Iskandarov (Thay: Azizbek Turgunbaev)
62
Mohammed Muntari
67
Abdelrahman Fahmi Moustafa (Thay: Akram Afif)
70
Homam Elamin
72
Ismael Mohammad (Thay: Homam Elamin)
75
Abdurauf Buriev (Thay: Odildzhon Khamrobekov)
84
Khozhimat Erkinov (Thay: Jaloliddin Masharipov)
84
Eldor Shomurodov
86
Islom Tuhtahujaev (Thay: Khoziakbar Alidzhanov)
90
Igor Sergeev (Thay: Eldor Shomurodov)
90
Igor Sergeev
90+2'
Akmal Mozgovoy
90+4'
Khozhimat Erkinov
90+4'

Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Qatar

số liệu thống kê
Uzbekistan
Uzbekistan
Qatar
Qatar
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 10
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Uzbekistan vs Qatar

Tất cả (117)
90+7' Khozimat Erkinov bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Khozimat Erkinov bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

90+7'

Uzbekistan sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Qatar.

90+4' Khozimat Erkinov bị phạt thẻ cho đội nhà.

Khozimat Erkinov bị phạt thẻ cho đội nhà.

90+4' Akmal Mozgovoy (Uzbekistan) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Akmal Mozgovoy (Uzbekistan) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+4'

Uzbekistan bị việt vị.

90+3'

Bóng an toàn khi Uzbekistan được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Jamshid Iskanderov đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+2' VÀ A A A O O O! Igor Sergeev gia tăng cách biệt cho Uzbekistan lên 3-0 ở Tashkent bằng một cú đánh đầu.

VÀ A A A O O O! Igor Sergeev gia tăng cách biệt cho Uzbekistan lên 3-0 ở Tashkent bằng một cú đánh đầu.

90+2'

Phạt góc được trao cho Uzbekistan.

90+1'

Đội chủ nhà thay Alijinov Khojiakbar bằng Islom Tukhtakhodjaev.

90+1'

Igor Sergeev thay thế Eldor Shomurodov cho Uzbekistan tại sân Bunyodkor.

89'

Qatar có một quả phát bóng.

89'

Uzbekistan đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Abbosbek Fayzullaev đi chệch khung thành.

88'

Ném biên cho Uzbekistan ở phần sân của Qatar.

86'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Jamshid Iskanderov.

86' V À A A A O O O, Uzbekistan gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Eldor Shomurodov.

V À A A A O O O, Uzbekistan gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Eldor Shomurodov.

85'

Abbosbek Fayzullaev của Uzbekistan trông ổn và trở lại sân.

84'

Abdurauf Buriev vào sân thay cho Odiljon Khamrobekov của Uzbekistan.

84'

Uzbekistan được trao một quả phạt góc bởi Ning Ma.

84'

Timur Kapadze thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại sân Bunyodkor với Khozimat Erkinov thay thế Jaloliddin Masharipov.

84'

Ruslanbek Jiyanov vào sân thay cho Odiljon Khamrobekov của Uzbekistan.

Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Qatar

Uzbekistan (3-4-2-1): Utkir Yusupov (1), Abdukodir Khusanov (2), Akmal Mozgovoy (6), Husniddin Aliqulov (23), Khoziakbar Alidzhanov (3), Odiljon Khamrobekov (9), Jaloliddin Masharipov (10), Sherzod Nasrullaev (13), Azizbek Turgunbaev (19), Abbosbek Fayzullaev (22), Eldor Shomurodov (14)

Qatar (4-3-3): Salah Zakaria (21), Abdullah Yousef (3), Ahmed Al Hamawende (4), Hammam Al-Amin (14), Bassam Al-Rawi (15), Abdel Aziz Hatem (6), Mostafa Mashaal (8), Assim Madibo (23), Ahmed Al-Ganehi (7), Akram Afif (10), Amro Abdelfatah Ali Surag (13)

Uzbekistan
Uzbekistan
3-4-2-1
1
Utkir Yusupov
2
Abdukodir Khusanov
6
Akmal Mozgovoy
23
Husniddin Aliqulov
3
Khoziakbar Alidzhanov
9
Odiljon Khamrobekov
10
Jaloliddin Masharipov
13
Sherzod Nasrullaev
19
Azizbek Turgunbaev
22
Abbosbek Fayzullaev
14
Eldor Shomurodov
13
Amro Abdelfatah Ali Surag
10
Akram Afif
7
Ahmed Al-Ganehi
23
Assim Madibo
8
Mostafa Mashaal
6
Abdel Aziz Hatem
15
Bassam Al-Rawi
14
Hammam Al-Amin
4
Ahmed Al Hamawende
3
Abdullah Yousef
21
Salah Zakaria
Qatar
Qatar
4-3-3
Thay người
62’
Azizbek Turgunbaev
Jamshid Iskanderov
46’
Abdulaziz Hatem
Mohamed Al Mannai
84’
Odildzhon Khamrobekov
Abdurauf Buriev
57’
Ahmed Al Ganehi
Mohammed Muntari
84’
Jaloliddin Masharipov
Khozimat Erkinov
57’
Amro Abdelfatah Ali Surag
Edmilson Junior
90’
Eldor Shomurodov
Igor Sergeev
70’
Akram Afif
Abdulrahman Moustafa
90’
Khoziakbar Alidzhanov
Islom Tukhtakhodjaev
75’
Homam Elamin
Ismaeel Mohammad
Cầu thủ dự bị
Abduvakhid Nematov
Shehab Mamdouh Ellethy
Botirali Ergashev
Meshaal Barsham
Farrukh Sayfiev
Tarek Salman
Rustamjon Ashurmatov
Mohamed Al Mannai
Umarbek Eshmuradov
Ismaeel Mohammad
Jamshid Iskanderov
Abdulrahman Moustafa
Abdurauf Buriev
Mohammed Muntari
Abdulla Abdullayev
Edmilson Junior
Khozimat Erkinov
Almoez Ali
Ruslanbek Jiyanov
Ahmed Al-Rawi
Igor Sergeev
Mohammed Aiash
Islom Tukhtakhodjaev
Nabil Irfan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
03/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Uzbekistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Qatar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X