Shaun Evans ra hiệu cho Uzbekistan thực hiện quả ném biên, gần khu vực của UAE.
![]() Abbosbek Fayzullaev (Thay: Oston Urunov) 13 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Oston Urunov) 13 | |
![]() Husniddin Aliqulov 55 | |
![]() Khusniddin Alikulov 55 | |
![]() Yahya Al Ghassani (Thay: Ali Saleh) 62 | |
![]() Sherzod Nasrulloev (Thay: Farrukh Sayfiev) 65 | |
![]() Caio 74 | |
![]() Hamad Abdulla (Thay: Fabio Lima) 76 | |
![]() Caio Canedo (Thay: Luanzinho) 77 | |
![]() Abdurauf Buriev (Thay: Jaloliddin Masharipov) 86 | |
![]() Khozhimat Erkinov (Thay: Odildzhon Khamrobekov) 86 | |
![]() Umar Eshmuradov (Thay: Khusniddin Alikulov) 86 | |
![]() Yahia Nader (Thay: Majed Hassan) 86 | |
![]() Bruno (Thay: Khaled Aldhanhani) 87 |
Thống kê trận đấu UAE vs Uzbekistan


Diễn biến UAE vs Uzbekistan
Ném biên cho UAE ở phần sân nhà.
Shaun Evans ra hiệu cho một quả đá phạt cho UAE ở phần sân nhà.
Ném biên cho UAE.
Uzbekistan có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của UAE không?
UAE được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho UAE tại sân Al Nahyan.
Phạt góc được trao cho Uzbekistan.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Abu Dhabi.
Uzbekistan sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ UAE.
Uzbekistan được hưởng quả phát bóng.
Uzbekistan có một quả phát bóng từ khung thành.
Yahia Nader đang thay thế Majed Hassan cho đội nhà.
Uzbekistan thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Khozimat Erkinov vào sân thay cho Odiljon Khamrobekov.
Uzbekistan thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Umarbek Eshmuradov vào sân thay cho Husniddin Aliqulov.
Đội nhà thay Khaled Ebraheim Aldhanhani bằng Bruno.
Uzbekistan thực hiện sự thay người thứ sáu với Khozimat Erkinov thay Odiljon Khamrobekov.
Uzbekistan thực hiện sự thay người thứ năm với Umarbek Eshmuradov thay thế Husniddin Aliqulov.
Đội khách thay Jaloliddin Masharipov bằng Abdurauf Buriev.
Tại Abu Dhabi, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho UAE tại sân Al Nahyan.
Đội hình xuất phát UAE vs Uzbekistan
UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Marcus Meloni (16), Lucas Pimenta (3), Kouame Autonne (4), Khaled Aldhanhani (19), Majed Hassan (8), Abdalla Ramadan (6), Luanzinho (21), Fabio De Lima (10), Ali Saleh (7), Caio (18)
Uzbekistan (3-4-3): Utkir Yusupov (1), Husniddin Aliqulov (23), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Khoziakbar Alidzhanov (3), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Farrukh Sayfiev (4), Oston Urunov (11), Eldor Shomurodov (10), Jaloliddin Masharipov (14)


Thay người | |||
62’ | Ali Saleh Yahya Alghassani | 13’ | Oston Urunov Abbosbek Fayzullaev |
76’ | Fabio Lima Hamad Al Meqebaali | 65’ | Farrukh Sayfiev Sherzod Nasrullaev |
77’ | Luanzinho Caio Canedo | 86’ | Jaloliddin Masharipov Abdurauf Buriev |
86’ | Majed Hassan Yahia Nader | 86’ | Khusniddin Alikulov Umarbek Eshmuradov |
87’ | Khaled Aldhanhani Bruno | 86’ | Odildzhon Khamrobekov Khozimat Erkinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Khaseif | Abduvakhid Nematov | ||
Hamad Al Meqebaali | Botirali Ergashev | ||
Bruno | Abdulla Abdullayev | ||
Yahya Alghassani | Sherzod Nasrullaev | ||
Yahia Nader | Azizbek Turgunbaev | ||
Harib Suhail | Abdurauf Buriev | ||
Caio Canedo | Jamshid Iskanderov | ||
Abdelrahman Saleh Khamis | Akmal Mozgovoy | ||
Nasser Abaelaziz Bader | Igor Sergeev | ||
Sasa Ivkovic | Abbosbek Fayzullaev | ||
Mohamed Al Abdulla | Umarbek Eshmuradov | ||
Khozimat Erkinov |
Nhận định UAE vs Uzbekistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UAE
Thành tích gần đây Uzbekistan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại