Kayrat Zhyrgalbek Uulu với một pha kiến tạo tuyệt vời.
![]() Harib Abdalla Suhail 30 | |
![]() Beknaz Almazbekov 34 | |
![]() Abdelrahman Saleh Khamis 44 | |
![]() Joel Kojo (Thay: Gulzhigit Alykulov) 46 | |
![]() Bader Nasser (Thay: Abdelrahman Saleh Khamis) 46 | |
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Thay: Kimi Merk) 67 | |
![]() Kai Merk (Thay: Beknaz Almazbekov) 67 | |
![]() Alvaro De Oliveira (Thay: Caio Canedo) 71 | |
![]() Bruno (Thay: Luanzinho) 71 | |
![]() Lithierry Silva (Thay: Harib Abdalla Suhail) 78 | |
![]() Magamed Uzdenov 89 | |
![]() Khaled Aldhanhani (Thay: Yahia Nader) 90 | |
![]() Maksat Alygulov (Thay: Magamed Uzdenov) 90 | |
![]() Kai Merk 90+5' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs UAE


Diễn biến Kyrgyzstan vs UAE

Kai Merk gỡ hòa tỷ số 1-1.
UAE được hưởng một quả phạt góc do Ahmad Alali thực hiện.
Đội chủ nhà thay Magamed Uzdenov bằng Maksat Alygulov.
Kyrgyzstan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của UAE không?
Đội khách đã thay Yahya Alghassani bằng Alaeddine Zouhir. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Cosmin Olaroiu.
Phạt góc cho Kyrgyzstan.
Ahmad Alali đã ra hiệu cho một quả đá phạt cho UAE ở phần sân nhà của họ.
Đội nhà được hưởng quả phát bóng từ cầu môn ở Bishkek.

Magamed Uzdenov bị phạt thẻ cho đội nhà.
Ahmad Alali ra hiệu cho một quả đá phạt cho UAE.
UAE có một quả phát bóng.
Kyrgyzstan được hưởng một quả phạt góc.
UAE được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
UAE có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kyrgyzstan không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Kyrgyzstan ở phần sân của UAE.
Bóng an toàn khi Kyrgyzstan được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt Kyrgyzstan.
Kyrgyzstan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kyrgyzstan ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs UAE
Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Valeri Kichin (2), Magamed Uzdenov (4), Khristian Brauzman (6), Gulzhigit Alykulov (10), Kimi Merk (11), Ermek Kenzhebaev (19), Erbol Atabaev (23), Beknaz Almazbekov (9), Aleksandr Mishchenko (14), Eldiyar Zarypbekov (8)
UAE (4-2-3-1): Ali Khaseif (1), Sasa Ivkovic (2), Lucas Pimenta (3), Mohamed Al Abdulla (5), Harib Suhail (9), Yahya Alghassani (10), Abdelrahman Saleh Khamis (14), Yahia Nader (15), Marcus Meloni (16), Luanzinho (21), Caio Canedo (11)


Thay người | |||
46’ | Gulzhigit Alykulov Joel Kojo | 46’ | Abdelrahman Saleh Khamis Bader Nasser |
67’ | Kimi Merk Kayrat Zhyrgalbek Uulu | 71’ | Luanzinho Bruno |
67’ | Beknaz Almazbekov Kai Merk | 71’ | Caio Canedo Alvaro De Oliveira |
90’ | Magamed Uzdenov Maksat Alygulov | 78’ | Harib Abdalla Suhail Lithierry Silva |
90’ | Yahia Nader Khaled Aldhanhani |
Cầu thủ dự bị | |||
Baybol Ermekov | Ali Saleh | ||
Artem Priadkin | Khalid Eisa | ||
Kurmanbek Nurlanbekov | Hamad Al Meqebaali | ||
Tamirlan Kozubaev | Kouame Autonne | ||
Arslan Bekberdinov | Khalifa Mubarak | ||
Ulanbek Sulaymanov | Khaled Aldhanhani | ||
Kayrat Zhyrgalbek Uulu | Abdalla Ramadan | ||
Argen Zhumataev | Bruno | ||
Gulzhigit Borubaev | Bader Nasser | ||
Joel Kojo | Abdulla Hamad | ||
Maksat Alygulov | Lithierry Silva | ||
Kai Merk | Alvaro De Oliveira |
Nhận định Kyrgyzstan vs UAE
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Thành tích gần đây UAE
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại