V À A A A O O O! Kyrgyzstan đã gỡ hòa 2-2 nhờ Kim Sung-hye tại Riyadh.
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu 8 | |
![]() Tam Kye (Thay: Kuk-Chol Kang II) 26 | |
![]() Kwang-Hun Pak 44 | |
![]() Gulzhigit Alykulov (Thay: Tamirlan Kozubaev) 46 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 46 | |
![]() Jo-Guk Ri 52 | |
![]() Gulzhigit Alykulov 57 | |
![]() Ryong Choe (Thay: Jin-Hyuk Kim) 71 | |
![]() Hwi-Nam Jong (Thay: Kwang-Hun Pak) 77 | |
![]() Kum-Song Jong (Thay: Kwang-Hun Pak) 77 | |
![]() Il-Song Ri 79 | |
![]() Kimi Merk (Thay: Aleksander Mishchenko) 81 | |
![]() Jo-Guk Ri 81 | |
![]() Kai Merk (Thay: Odiljon Abdurahmonov) 83 | |
![]() Magamed Uzdenov (Thay: Ermek Kenzhebaev) 85 | |
![]() (og) Sung-Hye Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Triều Tiên vs Kyrgyzstan


Diễn biến Triều Tiên vs Kyrgyzstan

Kyrgyzstan thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Triều Tiên.
Kyrgyzstan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Triều Tiên có một quả phát bóng lên.
Il-Song Ri có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Triều Tiên.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh cho Triều Tiên hưởng quả phát bóng lên.
Kyrgyzstan được hưởng quả đá phạt.
Phạt góc cho Triều Tiên.
Kyrgyzstan cần phải thận trọng. Triều Tiên có một quả ném biên tấn công.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Triều Tiên.
Tại Riyadh, Kyrgyzstan tấn công qua Valeriy Kichin. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Kyrgyzstan đã được hưởng một quả phạt góc do Adham Mohammad Tumah Makhadmeh thực hiện.
Kyrgyzstan có một quả ném biên nguy hiểm.
Magamed Uzdenov vào sân thay cho Ermek Kenzhebaev của Kyrgyzstan.
Liệu Triều Tiên có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném bi này trong phần sân của Kyrgyzstan?
Ném bi cho Triều Tiên trong phần sân nhà của họ.
Maksim Lisitsyn (Kyrgyzstan) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Kimi Merk vào sân thay cho Odiljon Abdurakhmanov.
Kyrgyzstan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Maksim Lisitsyn (Kyrgyzstan) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Kai Merk thay thế Aleksandr Mishchenko.

Jo Guk Ri (Triều Tiên) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jo Guk Ri (Triều Tiên) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Triều Tiên vs Kyrgyzstan
Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Jin Hyok Kim (2), Sung-Hye Kim (19), Myong Song Ro (15), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Chung-Song Paek (20), Kuk-Chol Kang II (17), Il-Song Ri (10), Kwang-Hun Pak (11), Jo Guk Ri (9)
Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Aleksandr Mishchenko (14), Ermek Kenzhebaev (19), Valeri Kichin (2), Tamirlan Kozubaev (3), Khristian Brauzman (6), Erbol Atabaev (23), Eldiyar Zarypbekov (8), Odiljon Abdurakhmanov (12), Joel Kojo (7), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18)


Thay người | |||
26’ | Kuk-Chol Kang II Tam Kye | 46’ | Tamirlan Kozubaev Gulzhigit Alykulov |
71’ | Jin-Hyuk Kim Ryong Choe | 46’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Beknaz Almazbekov |
77’ | Kwang-Hun Pak Kum-Song Jong | 81’ | Aleksander Mishchenko Kimi Merk |
83’ | Odiljon Abdurahmonov Kai Merk | ||
85’ | Ermek Kenzhebaev Magamed Uzdenov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kil-Ryong Hong | Artem Priadkin | ||
Kwang-Jun Yu | Kurmanbek Nurlanbekov | ||
Ryong Choe | Arslan Bekberdinov | ||
Kum-Chol Ri | Ulanbek Sulaymanov | ||
Tam Kye | Gulzhigit Alykulov | ||
Kwang Nam Sin | Kimi Merk | ||
Chung-Guk Han | Maksat Alygulov | ||
Kuk Choe | Kai Merk | ||
Kum-Song Jong | Magamed Uzdenov | ||
Myong-Song Ra | Argen Zhumataev | ||
Gulzhigit Borubaev | |||
Beknaz Almazbekov |
Nhận định Triều Tiên vs Kyrgyzstan
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu CHDCND Triều Tiên vs Kyrgyzstan (1h15 ngày 6/6)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu CHDCND Triều Tiên vs Kyrgyzstan (1h15 ngày 6/6)
Nhận định CHDCND Triều Tiên vs Kyrgyzstan 1h15 ngày 6/6 (Vòng loại World Cup 2026)
Nhận định CHDCND Triều Tiên vs Kyrgyzstan 1h15 ngày 6/6 (Vòng loại World Cup 2026)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Triều Tiên
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại