Chủ Nhật, 15/06/2025
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
8
Tam Kye (Thay: Kuk-Chol Kang II)
26
Kwang-Hun Pak
44
Gulzhigit Alykulov (Thay: Tamirlan Kozubaev)
46
Beknaz Almazbekov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu)
46
Jo-Guk Ri
52
Gulzhigit Alykulov
57
Ryong Choe (Thay: Jin-Hyuk Kim)
71
Hwi-Nam Jong (Thay: Kwang-Hun Pak)
77
Kum-Song Jong (Thay: Kwang-Hun Pak)
77
Il-Song Ri
79
Kimi Merk (Thay: Aleksander Mishchenko)
81
Jo-Guk Ri
81
Kai Merk (Thay: Odiljon Abdurahmonov)
83
Magamed Uzdenov (Thay: Ermek Kenzhebaev)
85
(og) Sung-Hye Kim
90+8'

Thống kê trận đấu Triều Tiên vs Kyrgyzstan

số liệu thống kê
Triều Tiên
Triều Tiên
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Triều Tiên vs Kyrgyzstan

Tất cả (110)
90+5' V À A A A O O O! Kyrgyzstan đã gỡ hòa 2-2 nhờ Kim Sung-hye tại Riyadh.

V À A A A O O O! Kyrgyzstan đã gỡ hòa 2-2 nhờ Kim Sung-hye tại Riyadh.

90+3'

Kyrgyzstan thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Triều Tiên.

90+3'

Kyrgyzstan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Triều Tiên có một quả phát bóng lên.

90+2'

Il-Song Ri có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Triều Tiên.

90+1'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh cho Triều Tiên hưởng quả phát bóng lên.

90'

Kyrgyzstan được hưởng quả đá phạt.

90'

Phạt góc cho Triều Tiên.

89'

Kyrgyzstan cần phải thận trọng. Triều Tiên có một quả ném biên tấn công.

88'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Triều Tiên.

88'

Tại Riyadh, Kyrgyzstan tấn công qua Valeriy Kichin. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

88'

Kyrgyzstan đã được hưởng một quả phạt góc do Adham Mohammad Tumah Makhadmeh thực hiện.

86'

Kyrgyzstan có một quả ném biên nguy hiểm.

85'

Magamed Uzdenov vào sân thay cho Ermek Kenzhebaev của Kyrgyzstan.

85'

Liệu Triều Tiên có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném bi này trong phần sân của Kyrgyzstan?

85'

Ném bi cho Triều Tiên trong phần sân nhà của họ.

83'

Maksim Lisitsyn (Kyrgyzstan) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Kimi Merk vào sân thay cho Odiljon Abdurakhmanov.

82'

Kyrgyzstan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Maksim Lisitsyn (Kyrgyzstan) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Kai Merk thay thế Aleksandr Mishchenko.

81' Jo Guk Ri (Triều Tiên) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jo Guk Ri (Triều Tiên) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

80' Jo Guk Ri (Triều Tiên) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jo Guk Ri (Triều Tiên) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Đội hình xuất phát Triều Tiên vs Kyrgyzstan

Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Jin Hyok Kim (2), Sung-Hye Kim (19), Myong Song Ro (15), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Chung-Song Paek (20), Kuk-Chol Kang II (17), Il-Song Ri (10), Kwang-Hun Pak (11), Jo Guk Ri (9)

Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Aleksandr Mishchenko (14), Ermek Kenzhebaev (19), Valeri Kichin (2), Tamirlan Kozubaev (3), Khristian Brauzman (6), Erbol Atabaev (23), Eldiyar Zarypbekov (8), Odiljon Abdurakhmanov (12), Joel Kojo (7), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18)

Triều Tiên
Triều Tiên
4-4-2
1
Ju-Hyok Kang
2
Jin Hyok Kim
19
Sung-Hye Kim
15
Myong Song Ro
3
Kuk-Chol Jang
16
Yu-Song Kim
20
Chung-Song Paek
17
Kuk-Chol Kang II
10
Il-Song Ri
11
Kwang-Hun Pak
9
Jo Guk Ri
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
7
Joel Kojo
12
Odiljon Abdurakhmanov
8
Eldiyar Zarypbekov
23
Erbol Atabaev
6
Khristian Brauzman
3
Tamirlan Kozubaev
2
Valeri Kichin
19
Ermek Kenzhebaev
14
Aleksandr Mishchenko
1
Erzhan Tokotaev
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
5-3-2
Thay người
26’
Kuk-Chol Kang II
Tam Kye
46’
Tamirlan Kozubaev
Gulzhigit Alykulov
71’
Jin-Hyuk Kim
Ryong Choe
46’
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Beknaz Almazbekov
77’
Kwang-Hun Pak
Kum-Song Jong
81’
Aleksander Mishchenko
Kimi Merk
83’
Odiljon Abdurahmonov
Kai Merk
85’
Ermek Kenzhebaev
Magamed Uzdenov
Cầu thủ dự bị
Kil-Ryong Hong
Artem Priadkin
Kwang-Jun Yu
Kurmanbek Nurlanbekov
Ryong Choe
Arslan Bekberdinov
Kum-Chol Ri
Ulanbek Sulaymanov
Tam Kye
Gulzhigit Alykulov
Kwang Nam Sin
Kimi Merk
Chung-Guk Han
Maksat Alygulov
Kuk Choe
Kai Merk
Kum-Song Jong
Magamed Uzdenov
Myong-Song Ra
Argen Zhumataev
Gulzhigit Borubaev
Beknaz Almazbekov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2024
06/06 - 2025

Thành tích gần đây Triều Tiên

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
15/03 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Kyrgyzstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
H1: 0-1
06/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X