Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin cho đội Bắc Triều Tiên hưởng quả phát bóng.
![]() Kye Tam 32 | |
![]() Tam Kye 32 | |
![]() Saleh Hardani (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) 34 | |
![]() Shahriar (Thay: Arya Yousefi) 34 | |
![]() Saleh Hardani (Thay: Arya Yousefi) 34 | |
![]() Shahriar (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) 34 | |
![]() Shahriar Moghanlou (Thay: Amirmohammad Razaghinia) 34 | |
![]() Saleh Hardani (Thay: Aria Yousefi) 34 | |
![]() Kuk-Jin Kim (Thay: Kwang-Hun Pak) 46 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Mehdi Hashemnejad) 56 | |
![]() Aref Aghasi 56 | |
![]() Tam Kye 67 | |
![]() Tam Kye 67 | |
![]() Ryong Choe (Thay: Jin-Hyuk Kim) 72 | |
![]() Kwang-Nam Sin (Thay: Chung-Song Paek) 72 | |
![]() Mohammadmehdi Mohebi 75 | |
![]() Mehdi Taremi 78 | |
![]() Kuk Choe (Thay: Il-Song Ri) 84 | |
![]() Mohammad Hazbavi (Thay: Aref Aghasi) 87 | |
![]() Mohammadjavad Hosseinnejad (Thay: Mohammadmehdi Mohebi) 87 | |
![]() Kwang-Myong Ri (Thay: Jo-Guk Ri) 90 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh 90+3' |
Thống kê trận đấu Iran vs Triều Tiên


Diễn biến Iran vs Triều Tiên
Mehdi Taremi (Iran) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Iran có một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Mashhad, Triều Tiên tấn công qua Kuk Choe. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Triều Tiên gần khu vực phạt đền.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho một cú ném biên của Triều Tiên trong phần sân của Iran.
Triều Tiên sẽ thực hiện một cú ném biên trong lãnh thổ Iran.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Triều Tiên.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iran ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Mashhad.
Amirhossein Hosseinzadeh của Iran thoát xuống tại sân vận động Imam Reza. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội nhà một quả ném biên.

V À A A O O O Iran gia tăng cách biệt lên 3-0 nhờ công của Amirhossein Hosseinzadeh.
Ri Kwang-myong đang thay thế Jo Guk Ri cho đội khách.
Iran được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Iran cần phải thận trọng. Triều Tiên có một quả ném biên tấn công.
Iran đẩy lên phía trên nhưng Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin nhanh chóng phất cờ việt vị.
Đá phạt cho Triều Tiên ở phần sân nhà.
Ném biên ở vị trí cao cho Iran tại Mashhad.
Phạt góc cho Iran tại sân vận động Imam Reza.
Jo Guk Ri của Triều Tiên thoát xuống tại sân vận động Imam Reza. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Iran vs Triều Tiên
Iran (4-2-3-1): Hossein Hosseini (22), Arya Yousefi (23), Ali Nemati (11), Aref Aghasi (19), Omid Noorafkan (21), Amirmohammad Razzaghinia (13), Saeid Ezatolahi (6), Mehdi Hashemnejad (17), Saman Ghoddos (14), Mohammadmehdi Mohebi (20), Mehdi Taremi (9)
Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Jin Hyok Kim (2), Kuk-Chol Jang (3), Chung-Song Paek (20), Sung-Hye Kim (19), Tam Kye (6), Yu-Song Kim (16), Myong-Song Ra (15), Il-Song Ri (10), Jo Guk Ri (9), Kwang-Hun Pak (11)


Thay người | |||
34’ | Aria Yousefi Hardani | 46’ | Kwang-Hun Pak Kuk-Jin Kim |
34’ | Amirmohammad Razaghinia Shahriar | 72’ | Jin-Hyuk Kim Ryong Choe |
56’ | Mehdi Hashemnejad Amirhossein Hosseinzadeh | 72’ | Chung-Song Paek Kwang Nam Sin |
87’ | Aref Aghasi Mohammad Amin Hazbavi | 84’ | Il-Song Ri Kuk Choe |
87’ | Mohammadmehdi Mohebi Mohammadjavad Hosseinnejad | 90’ | Jo-Guk Ri Kwang-Myong Ri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Ghorbani | Kil-Ryong Hong | ||
Alireza Beiranvand | Kwang-Jun Yu | ||
Payam Niazmand | Kum-Song Jong | ||
Mohammad Amin Hazbavi | Ryong Choe | ||
Morteza Pouraliganji | Kuk-Chol Kang II | ||
Hardani | Kum-Chol Ri | ||
Roozbeh Cheshmi | Kuk Choe | ||
Sadegh Moharrami | Kwang Nam Sin | ||
Ali Alipour | Chung-Guk Han | ||
Shahriar | Kwang-Myong Ri | ||
Amirhossein Hosseinzadeh | Jong Hwi Nam | ||
Mohammadjavad Hosseinnejad | Kuk-Jin Kim |
Nhận định Iran vs Triều Tiên
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran
Thành tích gần đây Triều Tiên
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại