Chủ Nhật, 15/06/2025
Kye Tam
32
Tam Kye
32
Saleh Hardani (Thay: Amirmohammad Razzaghinia)
34
Shahriar (Thay: Arya Yousefi)
34
Saleh Hardani (Thay: Arya Yousefi)
34
Shahriar (Thay: Amirmohammad Razzaghinia)
34
Shahriar Moghanlou (Thay: Amirmohammad Razaghinia)
34
Saleh Hardani (Thay: Aria Yousefi)
34
Kuk-Jin Kim (Thay: Kwang-Hun Pak)
46
Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Mehdi Hashemnejad)
56
Aref Aghasi
56
Tam Kye
67
Tam Kye
67
Ryong Choe (Thay: Jin-Hyuk Kim)
72
Kwang-Nam Sin (Thay: Chung-Song Paek)
72
Mohammadmehdi Mohebi
75
Mehdi Taremi
78
Kuk Choe (Thay: Il-Song Ri)
84
Mohammad Hazbavi (Thay: Aref Aghasi)
87
Mohammadjavad Hosseinnejad (Thay: Mohammadmehdi Mohebi)
87
Kwang-Myong Ri (Thay: Jo-Guk Ri)
90
Amirhossein Hosseinzadeh
90+3'

Thống kê trận đấu Iran vs Triều Tiên

số liệu thống kê
Iran
Iran
Triều Tiên
Triều Tiên
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Iran vs Triều Tiên

Tất cả (146)
90+9'

Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin cho đội Bắc Triều Tiên hưởng quả phát bóng.

90+9'

Mehdi Taremi (Iran) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

90+8'

Iran có một quả phát bóng từ cầu môn.

90+8'

Tại Mashhad, Triều Tiên tấn công qua Kuk Choe. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

90+8'

Ném biên cho Triều Tiên gần khu vực phạt đền.

90+7'

Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho một cú ném biên của Triều Tiên trong phần sân của Iran.

90+7'

Triều Tiên sẽ thực hiện một cú ném biên trong lãnh thổ Iran.

90+6'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Triều Tiên.

90+6'

Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iran ở phần sân nhà của họ.

90+5'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Mashhad.

90+5'

Amirhossein Hosseinzadeh của Iran thoát xuống tại sân vận động Imam Reza. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+4'

Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội nhà một quả ném biên.

90+3' V À A A O O O Iran gia tăng cách biệt lên 3-0 nhờ công của Amirhossein Hosseinzadeh.

V À A A O O O Iran gia tăng cách biệt lên 3-0 nhờ công của Amirhossein Hosseinzadeh.

90+3'

Ri Kwang-myong đang thay thế Jo Guk Ri cho đội khách.

90+2'

Iran được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Iran cần phải thận trọng. Triều Tiên có một quả ném biên tấn công.

90+2'

Iran đẩy lên phía trên nhưng Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin nhanh chóng phất cờ việt vị.

90'

Đá phạt cho Triều Tiên ở phần sân nhà.

89'

Ném biên ở vị trí cao cho Iran tại Mashhad.

88'

Phạt góc cho Iran tại sân vận động Imam Reza.

88'

Jo Guk Ri của Triều Tiên thoát xuống tại sân vận động Imam Reza. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

Đội hình xuất phát Iran vs Triều Tiên

Iran (4-2-3-1): Hossein Hosseini (22), Arya Yousefi (23), Ali Nemati (11), Aref Aghasi (19), Omid Noorafkan (21), Amirmohammad Razzaghinia (13), Saeid Ezatolahi (6), Mehdi Hashemnejad (17), Saman Ghoddos (14), Mohammadmehdi Mohebi (20), Mehdi Taremi (9)

Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Jin Hyok Kim (2), Kuk-Chol Jang (3), Chung-Song Paek (20), Sung-Hye Kim (19), Tam Kye (6), Yu-Song Kim (16), Myong-Song Ra (15), Il-Song Ri (10), Jo Guk Ri (9), Kwang-Hun Pak (11)

Iran
Iran
4-2-3-1
22
Hossein Hosseini
23
Arya Yousefi
11
Ali Nemati
19
Aref Aghasi
21
Omid Noorafkan
13
Amirmohammad Razzaghinia
6
Saeid Ezatolahi
17
Mehdi Hashemnejad
14
Saman Ghoddos
20
Mohammadmehdi Mohebi
9
Mehdi Taremi
11
Kwang-Hun Pak
9
Jo Guk Ri
10
Il-Song Ri
15
Myong-Song Ra
16
Yu-Song Kim
6
Tam Kye
19
Sung-Hye Kim
20
Chung-Song Paek
3
Kuk-Chol Jang
2
Jin Hyok Kim
1
Ju-Hyok Kang
Triều Tiên
Triều Tiên
4-4-2
Thay người
34’
Aria Yousefi
Hardani
46’
Kwang-Hun Pak
Kuk-Jin Kim
34’
Amirmohammad Razaghinia
Shahriar
72’
Jin-Hyuk Kim
Ryong Choe
56’
Mehdi Hashemnejad
Amirhossein Hosseinzadeh
72’
Chung-Song Paek
Kwang Nam Sin
87’
Aref Aghasi
Mohammad Amin Hazbavi
84’
Il-Song Ri
Kuk Choe
87’
Mohammadmehdi Mohebi
Mohammadjavad Hosseinnejad
90’
Jo-Guk Ri
Kwang-Myong Ri
Cầu thủ dự bị
Mohammad Ghorbani
Kil-Ryong Hong
Alireza Beiranvand
Kwang-Jun Yu
Payam Niazmand
Kum-Song Jong
Mohammad Amin Hazbavi
Ryong Choe
Morteza Pouraliganji
Kuk-Chol Kang II
Hardani
Kum-Chol Ri
Roozbeh Cheshmi
Kuk Choe
Sadegh Moharrami
Kwang Nam Sin
Ali Alipour
Chung-Guk Han
Shahriar
Kwang-Myong Ri
Amirhossein Hosseinzadeh
Jong Hwi Nam
Mohammadjavad Hosseinnejad
Kuk-Jin Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Triều Tiên

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
15/03 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X