Chủ Nhật, 15/06/2025
Almoez Ali
26
Ali Alipour
27
Aref Aghasi
31
Milad Mohammadi
33
Milad Mohammadi
35
Milad Mohammadi
35
Ali Nemati (Thay: Ali Alipour)
38
Pedro Miguel
41
Karim Boudiaf
43
Saman Ghoddos (Thay: Mohammad Karimi)
46
Roozbeh Cheshmi (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh)
46
Abdulaziz Hatem (Thay: Karim Boudiaf)
61
Mostafa Meshaal (Thay: Almoez Ali)
61
Shahriar Moghanlou (Thay: Mohammadmehdi Mohebi)
67
Ahmed Fathi (Thay: Assim Madibo)
73
Ismael Mohammad (Thay: Edmilson Junior)
73
Abdullah Yousif (Thay: Akram Afif)
83
Ahmed Fathi
90+3'

Thống kê trận đấu Qatar vs Iran

số liệu thống kê
Qatar
Qatar
Iran
Iran
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 16
9 Ném biên 11
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qatar vs Iran

Tất cả (95)
90+4'

Qatar bị thổi phạt việt vị.

90+3'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Qatar.

90+3' Ahmed Fathy Abdoulla (Qatar) nhận thẻ vàng.

Ahmed Fathy Abdoulla (Qatar) nhận thẻ vàng.

90+2'

Iran được hưởng một quả phạt góc do Mohammed Khled Hoish thực hiện.

90+1'

Phạt trực tiếp cho Iran.

90'

Iran có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Qatar không?

89'

Mohammed Khled Hoish ra hiệu một quả đá phạt cho Qatar ở phần sân nhà của họ.

86'

Qatar có một quả ném biên ở phần sân của Iran.

85'

Iran có một quả phát bóng lên tại Sân vận động Jassim Bin Hamad.

83'

Abdallah Sirelkhatim vào sân thay cho Akram Afif của đội chủ nhà.

82'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Doha.

82'

Mohammed Khled Hoish ra hiệu một quả đá phạt cho Iran.

81'

Iran sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Qatar.

81'

Phạt góc được trao cho Qatar.

80'

Qatar được trao một quả phạt góc bởi Mohammed Khled Hoish.

79'

Qatar có một quả ném biên nguy hiểm.

77'

Được hưởng phạt góc cho Iran.

75'

Quả đá phạt cho Iran ở phần sân nhà của họ.

73'

Đội chủ nhà thay Edmilson Junior bằng Ismaeel Mohammad.

73'

Julen Lopetegui (Qatar) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Ahmed Fathy Abdoulla thay thế Assim Madibo.

71'

Qatar được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

Đội hình xuất phát Qatar vs Iran

Qatar (4-2-3-1): Meshaal Barsham (22), Pedro Miguel (2), Boualem Khoukhi (16), Tarek Salman (5), Hammam Al-Amin (14), Karim Boudiaf (12), Assim Madibo (23), Ahmed Al-Ganehi (7), Akram Afif (10), Edmilson Junior (11), Almoez Ali (19)

Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Hardani (7), Aref Aghasi (19), Shojae Khalilzadeh (4), Milad Mohammadi (5), Saeid Ezatolahi (6), Amirhossein Hosseinzadeh (18), Mohammadmehdi Mohebi (20), Seyed Mohammad Karimi (17), Ali Alipour (16), Mehdi Taremi (9)

Qatar
Qatar
4-2-3-1
22
Meshaal Barsham
2
Pedro Miguel
16
Boualem Khoukhi
5
Tarek Salman
14
Hammam Al-Amin
12
Karim Boudiaf
23
Assim Madibo
7
Ahmed Al-Ganehi
10
Akram Afif
11
Edmilson Junior
19
Almoez Ali
9
Mehdi Taremi
16
Ali Alipour
17
Seyed Mohammad Karimi
20
Mohammadmehdi Mohebi
18
Amirhossein Hosseinzadeh
6
Saeid Ezatolahi
5
Milad Mohammadi
4
Shojae Khalilzadeh
19
Aref Aghasi
7
Hardani
1
Alireza Beiranvand
Iran
Iran
4-2-3-1
Thay người
61’
Karim Boudiaf
Abdel Aziz Hatem
38’
Ali Alipour
Ali Nemati
61’
Almoez Ali
Mostafa Mashaal
46’
Mohammad Karimi
Saman Ghoddos
73’
Edmilson Junior
Ismaeel Mohammad
46’
Amirhossein Hosseinzadeh
Roozbeh Cheshmi
73’
Assim Madibo
Ahmed Fathy Abdoulla
67’
Mohammadmehdi Mohebi
Shahriar
83’
Akram Afif
Abdullah Yousef
Cầu thủ dự bị
Abdullah Yousef
Payam Niazmand
Ahmed Al Hamawende
Hossein Hosseini
Abdel Aziz Hatem
Morteza Pouraliganji
Mostafa Mashaal
Shahriar
Mohammed Muntari
Ali Nemati
Amro Abdelfatah Ali Surag
Sadegh Moharrami
Bassam Al-Rawi
Amirmohammad Razzaghinia
Ismaeel Mohammad
Saman Ghoddos
Abdulrahman Moustafa
Roozbeh Cheshmi
Ahmed Fathy Abdoulla
Omid Noorafkan
Salah Zakaria
Mehdi Hashemnejad
Shehab Mamdouh Ellethy
Arya Yousefi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
18/10 - 2023
H1: 0-0
Asian cup
07/02 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2024
H1: 1-1
06/06 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Qatar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X