Qatar bị thổi phạt việt vị.
![]() Almoez Ali 26 | |
![]() Ali Alipour 27 | |
![]() Aref Aghasi 31 | |
![]() Milad Mohammadi 33 | |
![]() Milad Mohammadi 35 | |
![]() Milad Mohammadi 35 | |
![]() Ali Nemati (Thay: Ali Alipour) 38 | |
![]() Pedro Miguel 41 | |
![]() Karim Boudiaf 43 | |
![]() Saman Ghoddos (Thay: Mohammad Karimi) 46 | |
![]() Roozbeh Cheshmi (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh) 46 | |
![]() Abdulaziz Hatem (Thay: Karim Boudiaf) 61 | |
![]() Mostafa Meshaal (Thay: Almoez Ali) 61 | |
![]() Shahriar Moghanlou (Thay: Mohammadmehdi Mohebi) 67 | |
![]() Ahmed Fathi (Thay: Assim Madibo) 73 | |
![]() Ismael Mohammad (Thay: Edmilson Junior) 73 | |
![]() Abdullah Yousif (Thay: Akram Afif) 83 | |
![]() Ahmed Fathi 90+3' |
Thống kê trận đấu Qatar vs Iran


Diễn biến Qatar vs Iran
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Qatar.

Ahmed Fathy Abdoulla (Qatar) nhận thẻ vàng.
Iran được hưởng một quả phạt góc do Mohammed Khled Hoish thực hiện.
Phạt trực tiếp cho Iran.
Iran có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Qatar không?
Mohammed Khled Hoish ra hiệu một quả đá phạt cho Qatar ở phần sân nhà của họ.
Qatar có một quả ném biên ở phần sân của Iran.
Iran có một quả phát bóng lên tại Sân vận động Jassim Bin Hamad.
Abdallah Sirelkhatim vào sân thay cho Akram Afif của đội chủ nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Doha.
Mohammed Khled Hoish ra hiệu một quả đá phạt cho Iran.
Iran sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Qatar.
Phạt góc được trao cho Qatar.
Qatar được trao một quả phạt góc bởi Mohammed Khled Hoish.
Qatar có một quả ném biên nguy hiểm.
Được hưởng phạt góc cho Iran.
Quả đá phạt cho Iran ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà thay Edmilson Junior bằng Ismaeel Mohammad.
Julen Lopetegui (Qatar) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Ahmed Fathy Abdoulla thay thế Assim Madibo.
Qatar được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Qatar vs Iran
Qatar (4-2-3-1): Meshaal Barsham (22), Pedro Miguel (2), Boualem Khoukhi (16), Tarek Salman (5), Hammam Al-Amin (14), Karim Boudiaf (12), Assim Madibo (23), Ahmed Al-Ganehi (7), Akram Afif (10), Edmilson Junior (11), Almoez Ali (19)
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Hardani (7), Aref Aghasi (19), Shojae Khalilzadeh (4), Milad Mohammadi (5), Saeid Ezatolahi (6), Amirhossein Hosseinzadeh (18), Mohammadmehdi Mohebi (20), Seyed Mohammad Karimi (17), Ali Alipour (16), Mehdi Taremi (9)


Thay người | |||
61’ | Karim Boudiaf Abdel Aziz Hatem | 38’ | Ali Alipour Ali Nemati |
61’ | Almoez Ali Mostafa Mashaal | 46’ | Mohammad Karimi Saman Ghoddos |
73’ | Edmilson Junior Ismaeel Mohammad | 46’ | Amirhossein Hosseinzadeh Roozbeh Cheshmi |
73’ | Assim Madibo Ahmed Fathy Abdoulla | 67’ | Mohammadmehdi Mohebi Shahriar |
83’ | Akram Afif Abdullah Yousef |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yousef | Payam Niazmand | ||
Ahmed Al Hamawende | Hossein Hosseini | ||
Abdel Aziz Hatem | Morteza Pouraliganji | ||
Mostafa Mashaal | Shahriar | ||
Mohammed Muntari | Ali Nemati | ||
Amro Abdelfatah Ali Surag | Sadegh Moharrami | ||
Bassam Al-Rawi | Amirmohammad Razzaghinia | ||
Ismaeel Mohammad | Saman Ghoddos | ||
Abdulrahman Moustafa | Roozbeh Cheshmi | ||
Ahmed Fathy Abdoulla | Omid Noorafkan | ||
Salah Zakaria | Mehdi Hashemnejad | ||
Shehab Mamdouh Ellethy | Arya Yousefi |
Nhận định Qatar vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qatar
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại