Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alin Roman (Kiến tạo: Hakim Abdallah) 40 | |
![]() Kalifa Kujabi (Thay: Constantin Albu) 46 | |
![]() Patrick Vuc (Thay: Aurelian Chitu) 46 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Valentin Costache) 61 | |
![]() Sota Mino (Thay: Marinos Tzionis) 68 | |
![]() Vahid Selimovic 70 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Tiberiu Capusa) 73 | |
![]() Alexandru Oroian (Thay: Kevin Ciubotaru) 73 | |
![]() Andreas Karo (Thay: Vahid Selimovic) 73 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Alin Roman) 79 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Ovidiu Popescu) 80 | |
![]() Daniel Zsori 81 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Hermannstadt


Diễn biến UTA Arad vs Hermannstadt
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 52%, Hermannstadt: 48%.
Alexandru Oroian từ Hermannstadt đã đi hơi xa khi kéo ngã Sota Mino.
Dmytro Pospelov từ UTA Arad cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Cơ hội đến với Patrick Vuc từ Hermannstadt nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hermannstadt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hermannstadt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Dmytro Pospelov từ UTA Arad. Sergiu Bus là người bị phạm lỗi.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Dmytro Pospelov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hermannstadt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 53%, Hermannstadt: 47%.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silviu Balaure thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Daniel Zsori từ UTA Arad cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Silviu Balaure thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Alexandru Benga đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Cristian Negut bị chặn lại.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Hermannstadt
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Andrea Padula (72), Ovidiu Marian Popescu (23), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Hakim Abdallah (11)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Kevin Ciubotaru (98), Silviu Balaure (96), Antoni Ivanov (24), Constantin Dragos Albu (13), Aurelian Ionut Chitu (9), Cristian Daniel Negut (10)


Thay người | |||
61’ | Valentin Costache Daniel Zsori | 46’ | Constantin Albu Kalifa Kujabi |
68’ | Marinos Tzionis Sota Mino | 46’ | Aurelian Chitu Patrick Vuc |
79’ | Alin Roman Alexandru Constantin Benga | 73’ | Kevin Ciubotaru Alexandru Laurentiu Oroian |
80’ | Ovidiu Popescu Denis Lucian Hrezdac | 73’ | Tiberiu Capusa Sergiu Florin Bus |
73’ | Vahid Selimovic Andreas Karo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Vlad Mutiu | ||
Flavius Iacob | Ionut Alin Pop | ||
Alexandru Constantin Benga | Florin Bejan | ||
Sota Mino | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Alexandru Matei | Kalifa Kujabi | ||
Denis Lucian Hrezdac | Ciprian Biceanu | ||
Denis Taroi | Ianis Mihart | ||
Daniel Zsori | Sergiu Florin Bus | ||
Luca Mihai | Luca Stancu | ||
Alexandru Hodosan | Diogo Jose Branco Batista | ||
Patrick Vuc | |||
Andreas Karo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UTA Arad
Thành tích gần đây Hermannstadt
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại